Bản dịch của từ Deposition trong tiếng Việt

Deposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposition(Noun)

dˌɛpəzˈɪʃn̩
dˌɛpəzˈɪʃn̩
01

Việc dỡ bỏ thân xác Chúa Kitô khỏi Thập Giá.

The removal of the body of Christ from the Cross.

Ví dụ
02

Việc đưa ra bằng chứng tuyên thệ.

The giving of sworn evidence.

Ví dụ
03

Hành động ký gửi một cái gì đó.

The action of depositing something.

Ví dụ
04

Hành động phế truất một ai đó, đặc biệt là một vị vua.

The action of deposing someone especially a monarch.

Ví dụ

Dạng danh từ của Deposition (Noun)

SingularPlural

Deposition

Depositions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ