Bản dịch của từ Deposition trong tiếng Việt
Deposition
Deposition (Noun)
The deposition of Christ is a significant event in Christian history.
Sự tháo gỡ của Chúa Kitô là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Kitô giáo.
The painting depicting the deposition of Christ is displayed in the museum.
Bức tranh miêu tả sự tháo gỡ của Chúa Kitô được trưng bày tại bảo tàng.
The artist captured the emotion of the deposition beautifully in his artwork.
Nghệ sĩ đã tài tình ghi lại cảm xúc của sự tháo gỡ trong tác phẩm của mình.
During the deposition, Sarah provided crucial information to the court.
Trong quá trình tuyên thệ, Sarah cung cấp thông tin quan trọng cho tòa án.
The deposition revealed new details about the case to the lawyers.
Tuyên thệ tiết lộ chi tiết mới về vụ án cho luật sư.
His deposition was instrumental in solving the social issue at hand.
Tuyên thệ của anh ấy đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề xã hội hiện tại.
Hành động ký gửi một cái gì đó.
The action of depositing something.
The deposition of evidence in court was crucial for the trial.
Việc đặt bằng chứng trong tòa án rất quan trọng cho phiên tòa.
The deposition of funds into the charity account helped many people.
Việc gửi tiền vào tài khoản từ thiện giúp nhiều người.
The deposition of trash in the park led to environmental concerns.
Việc đặt rác trong công viên gây ra lo ngại về môi trường.
Hành động phế truất một ai đó, đặc biệt là một vị vua.
The action of deposing someone especially a monarch.
The deposition of the king caused unrest in the kingdom.
Sự phế truất của vua gây ra sự bất ổn trong vương quốc.
The deposition ceremony was attended by many dignitaries.
Lễ phế truất đã được nhiều quý tướng tham dự.
The deposition process was completed smoothly and without incident.
Quá trình phế truất đã hoàn thành một cách suôn sẻ và không có sự cố.
Dạng danh từ của Deposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deposition | Depositions |
Họ từ
Từ "deposition" có nghĩa chung là một quá trình chính thức, trong đó một nhân chứng cung cấp lời khai bằng miệng hoặc tài liệu để được ghi lại, thường xảy ra trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "deposition" còn có thể ám chỉ đến việc lắng đọng hoặc sự tích tụ chất rắn trong khoa học địa chất. Trong các ứng dụng văn bản, từ này thường không thay đổi, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "deposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong ngữ cảnh pháp lý, "deposition" chỉ việc thu thập chứng cứ từ một nhân chứng thông qua câu hỏi trong quá trình chuẩn bị cho vụ án, phản ánh sự chuyển giao của thông tin từ nhân chứng xuống dưới dạng văn bản. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các phiên tòa và thủ tục pháp lý để chỉ việc thu thập và ghi nhận lời khai.
Từ "deposition" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết và nói. Trong đó, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực pháp lý hoặc khoa học địa chất. Trong bối cảnh pháp lý, "deposition" thể hiện việc thu thập lời khai của nhân chứng trong các phiên tòa. Trong khoa học, nó chỉ quá trình lắng đọng vật chất. Do đó, từ này là quan trọng trong các tình huống chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp