Bản dịch của từ Deposition trong tiếng Việt
Deposition

Deposition(Noun)
Hành động ký gửi một cái gì đó.
The action of depositing something.
Hành động phế truất một ai đó, đặc biệt là một vị vua.
The action of deposing someone especially a monarch.
Dạng danh từ của Deposition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Deposition | Depositions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deposition" có nghĩa chung là một quá trình chính thức, trong đó một nhân chứng cung cấp lời khai bằng miệng hoặc tài liệu để được ghi lại, thường xảy ra trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "deposition" còn có thể ám chỉ đến việc lắng đọng hoặc sự tích tụ chất rắn trong khoa học địa chất. Trong các ứng dụng văn bản, từ này thường không thay đổi, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "deposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong ngữ cảnh pháp lý, "deposition" chỉ việc thu thập chứng cứ từ một nhân chứng thông qua câu hỏi trong quá trình chuẩn bị cho vụ án, phản ánh sự chuyển giao của thông tin từ nhân chứng xuống dưới dạng văn bản. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các phiên tòa và thủ tục pháp lý để chỉ việc thu thập và ghi nhận lời khai.
Từ "deposition" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết và nói. Trong đó, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực pháp lý hoặc khoa học địa chất. Trong bối cảnh pháp lý, "deposition" thể hiện việc thu thập lời khai của nhân chứng trong các phiên tòa. Trong khoa học, nó chỉ quá trình lắng đọng vật chất. Do đó, từ này là quan trọng trong các tình huống chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Họ từ
Từ "deposition" có nghĩa chung là một quá trình chính thức, trong đó một nhân chứng cung cấp lời khai bằng miệng hoặc tài liệu để được ghi lại, thường xảy ra trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "deposition" còn có thể ám chỉ đến việc lắng đọng hoặc sự tích tụ chất rắn trong khoa học địa chất. Trong các ứng dụng văn bản, từ này thường không thay đổi, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "deposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong ngữ cảnh pháp lý, "deposition" chỉ việc thu thập chứng cứ từ một nhân chứng thông qua câu hỏi trong quá trình chuẩn bị cho vụ án, phản ánh sự chuyển giao của thông tin từ nhân chứng xuống dưới dạng văn bản. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các phiên tòa và thủ tục pháp lý để chỉ việc thu thập và ghi nhận lời khai.
Từ "deposition" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết và nói. Trong đó, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực pháp lý hoặc khoa học địa chất. Trong bối cảnh pháp lý, "deposition" thể hiện việc thu thập lời khai của nhân chứng trong các phiên tòa. Trong khoa học, nó chỉ quá trình lắng đọng vật chất. Do đó, từ này là quan trọng trong các tình huống chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
