Bản dịch của từ Deposing trong tiếng Việt
Deposing
Deposing (Verb)
Loại bỏ khỏi văn phòng, đặc biệt là quyền lực.
Remove from office especially power.
The council is deposing the mayor for corruption next week.
Hội đồng sẽ cách chức thị trưởng vì tham nhũng vào tuần tới.
The committee is not deposing any officials this month.
Ủy ban không cách chức quan chức nào trong tháng này.
Is the government deposing any leaders this year?
Chính phủ có cách chức lãnh đạo nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Deposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deposing |
Họ từ
Từ "deposing" trong tiếng Anh có nghĩa là hạ bệ, đặc biệt là liên quan đến việc lật đổ một chính quyền hoặc một cá nhân giữ vị trí quyền lực. Trong ngữ cảnh pháp lý, "deposing" cũng chỉ việc lấy lời khai dưới tuyên thệ từ một nhân chứng bên ngoài tòa án. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết, tuy nhiên, hoàn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý cụ thể.
Từ "deposing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ponere" nghĩa là "đặt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động đặt vật xuống hoặc để lại một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của "deposing" đã phát triển để chỉ hành động lật đổ hoặc buộc một người nào đó từ chức, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị, phản ánh sự chuyển giao quyền lực từ một cá nhân sang một cá nhân khác.
Từ "deposing" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng lại có mặt trong khía cạnh Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề pháp lý hoặc chính trị, như việc sa thải một nhà lãnh đạo. Trong các ngữ cảnh khác, “deposing” thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, tin tức về chính trị, hoặc các nghiên cứu về quyền lực và sự thay đổi lãnh đạo. Its connotation often reflects a formal and authoritative context.