Bản dịch của từ Deposing trong tiếng Việt
Deposing
Deposing (Verb)
Loại bỏ khỏi văn phòng, đặc biệt là quyền lực.
Remove from office especially power.
The council is deposing the mayor for corruption next week.
Hội đồng sẽ cách chức thị trưởng vì tham nhũng vào tuần tới.
The committee is not deposing any officials this month.
Ủy ban không cách chức quan chức nào trong tháng này.
Is the government deposing any leaders this year?
Chính phủ có cách chức lãnh đạo nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Deposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deposing |