Bản dịch của từ Anabolic trong tiếng Việt

Anabolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anabolic (Adjective)

ænəbˈɑlɪk
ænəbˈɑlɪk
01

Của hoặc liên quan tới sự đồng hóa.

Of or relating to anabolism.

Ví dụ

Anabolic diets can help athletes improve their performance significantly.

Chế độ ăn anabolic có thể giúp vận động viên cải thiện hiệu suất.

Many people do not understand the benefits of anabolic nutrition.

Nhiều người không hiểu lợi ích của dinh dưỡng anabolic.

Are anabolic supplements safe for social athletes to use?

Các thực phẩm bổ sung anabolic có an toàn cho vận động viên xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anabolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anabolic

Không có idiom phù hợp