Bản dịch của từ Anabolic trong tiếng Việt
Anabolic

Anabolic (Adjective)
Anabolic diets can help athletes improve their performance significantly.
Chế độ ăn anabolic có thể giúp vận động viên cải thiện hiệu suất.
Many people do not understand the benefits of anabolic nutrition.
Nhiều người không hiểu lợi ích của dinh dưỡng anabolic.
Are anabolic supplements safe for social athletes to use?
Các thực phẩm bổ sung anabolic có an toàn cho vận động viên xã hội không?
Họ từ
Từ "anabolic" được hiểu là một tính từ dùng để chỉ quá trình sinh học trong đó cơ thể tạo ra các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ hơn, giúp tăng trưởng cơ bắp và duy trì các chức năng của cơ thể. Trong ngữ cảnh y khoa và dinh dưỡng, "anabolic" thường liên quan đến việc sử dụng hormone như testosterone để thúc đẩy sự phát triển cơ bắp. Phân biệt với "catabolic", từ này chủ yếu được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể mang sắc điệu văn phạm khác nhau.
Từ "anabolic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anabole", nghĩa là "tăng lên" hoặc "nâng cao". Tiền tố "ana-" có nghĩa là "lên trên", trong khi "ballein" nghĩa là "ném". Được sử dụng trong sinh lý học và y học, thuật ngữ này mô tả quá trình trao đổi chất xây dựng các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn, dẫn đến tăng trưởng và phát triển. Cách sử dụng hiện tại phản ánh sự kết nối chặt chẽ với chức năng và sự phát triển tế bào.
Từ "anabolic" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, dinh dưỡng và thể thao. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình sinh lý thúc đẩy sự phát triển mô, đặc biệt là cơ bắp. Ngoài ra, "anabolic" cũng được thấy trong các bài viết thể thao, sức khỏe, và y học, nơi thảo luận về steroid và hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp