Bản dịch của từ Anabolism trong tiếng Việt

Anabolism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anabolism (Noun)

ənˈæbəlɪzəm
ənˈæbəlɪzəm
01

Sự tổng hợp các phân tử phức tạp trong cơ thể sống từ những phân tử đơn giản hơn cùng với việc dự trữ năng lượng; trao đổi chất mang tính xây dựng.

The synthesis of complex molecules in living organisms from simpler ones together with the storage of energy constructive metabolism.

Ví dụ

Anabolism helps communities grow by providing energy for new projects.

Quá trình đồng hóa giúp cộng đồng phát triển bằng cách cung cấp năng lượng cho các dự án mới.

Anabolism does not occur without proper nutrition in society.

Quá trình đồng hóa không xảy ra nếu không có dinh dưỡng đúng cách trong xã hội.

How does anabolism affect the health of social groups?

Quá trình đồng hóa ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của các nhóm xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anabolism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anabolism

Không có idiom phù hợp