Bản dịch của từ Anabolism trong tiếng Việt
Anabolism

Anabolism (Noun)
Sự tổng hợp các phân tử phức tạp trong cơ thể sống từ những phân tử đơn giản hơn cùng với việc dự trữ năng lượng; trao đổi chất mang tính xây dựng.
The synthesis of complex molecules in living organisms from simpler ones together with the storage of energy constructive metabolism.
Anabolism helps communities grow by providing energy for new projects.
Quá trình đồng hóa giúp cộng đồng phát triển bằng cách cung cấp năng lượng cho các dự án mới.
Anabolism does not occur without proper nutrition in society.
Quá trình đồng hóa không xảy ra nếu không có dinh dưỡng đúng cách trong xã hội.
How does anabolism affect the health of social groups?
Quá trình đồng hóa ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của các nhóm xã hội?
Họ từ
Anabolism là quá trình sinh hóa trong đó các hợp chất đơn giản được chuyển đổi thành các hợp chất phức tạp hơn, thường liên quan đến việc tổng hợp các phân tử lớn như protein và axit nucleic từ các thành phần nhỏ hơn. Quá trình này trái ngược với catabolism, vốn liên quan đến sự phân giải các phân tử. Anabolism đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sửa chữa tế bào. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "anabolism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anabole", có nghĩa là "sự xây dựng" hoặc "tăng trưởng", bắt nguồn từ "ana-", nghĩa là "lên cao" và "ballein", nghĩa là "ném". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả quá trình sinh học tạo ra các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ qua các phản ứng hóa học. Ngày nay, "anabolism" thường được sử dụng trong sinh lý học để chỉ các quá trình tổng hợp trong cơ thể, phản ánh rõ ràng sự phát triển và duy trì tế bào.
Từ "anabolism" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học, hóa sinh và dinh dưỡng, thường mô tả quá trình tổng hợp các hợp chất phức tạp trong tế bào từ các phân tử đơn giản hơn. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự phát triển cơ bắp, chuyển hóa năng lượng và các chế độ ăn uống liên quan đến thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp