Bản dịch của từ Analyticity trong tiếng Việt
Analyticity

Analyticity (Noun)
Chất lượng của việc phân tích.
The quality of being analytical.
Her analyticity helped solve the community's social issues effectively.
Tính phân tích của cô ấy đã giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
His analyticity did not improve during the social project last year.
Tính phân tích của anh ấy không cải thiện trong dự án xã hội năm ngoái.
Does analyticity play a role in understanding social dynamics?
Tính phân tích có vai trò gì trong việc hiểu các động lực xã hội không?
Họ từ
Khả năng phân tích (analyticity) đề cập đến tính chất của một sự vật hay một khái niệm trong việc có thể được phân tách, phân loại hay phân tích thành các phần nhỏ hơn để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của nó. Trong ngữ nghĩa triết học và ngôn ngữ học, analyticity thường chỉ những mệnh đề có thể được xác nhận hoặc phủ nhận chỉ dựa trên các định nghĩa của các từ trong chúng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai hình thức đều sử dụng "analyticity" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "analyticity" có gốc từ tiếng Latin "analyticus", có nghĩa là "phân tích". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "analusis", tức là "phân tích" (an- có nghĩa là không, và lysis có nghĩa là phân hủy hoặc tách rời). Trong triết học và toán học, khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, liên quan đến khả năng phân tích các cấu trúc phức tạp thành các phần đơn giản hơn. Ngày nay, "analyticity" thường được sử dụng để chỉ tính chất của một hàm trong toán học, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa phân tích toán học và các phương pháp luận trong nghiên cứu.
Từ "analyticity" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Đọc hiểu và Viết, nơi mà các khái niệm trừu tượng và phân tích thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "analyticity" thường được áp dụng trong các lĩnh vực triết học và ngôn ngữ học, liên quan đến khả năng phân tích nghĩa, cấu trúc và tính chất của ngôn ngữ hay lý luận, là điều quan trọng cho việc hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



