Bản dịch của từ Analytical trong tiếng Việt
Analytical
Analytical (Adjective)
Her analytical skills helped her excel in social research projects.
Kỹ năng phân tích của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong các dự án nghiên cứu xã hội.
The professor's analytical approach to social issues impressed the students.
Cách tiếp cận phân tích của giáo sư đối với vấn đề xã hội gây ấn tượng với sinh viên.
An analytical mindset is crucial for understanding complex social structures.
Tư duy phân tích là rất quan trọng để hiểu các cấu trúc xã hội phức tạp.
Dạng tính từ của Analytical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Analytical Phân tích | More analytical Phân tích nhiều hơn | Most analytical Phân tích tốt nhất |
Họ từ
Tính từ "analytical" xuất phát từ từ gốc "analyse" trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến việc phân tích hoặc đánh giá các yếu tố của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với tiếng Anh Anh nhấn giọng vào âm tiết đầu tiên trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn giọng vào âm tiết thứ hai. "Analytical" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, toán học và nghiên cứu nhằm chỉ khả năng suy luận và đánh giá logic.
Từ "analytical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analytica", bắt nguồn từ từ "analus" có nghĩa là "phân tích". Trong thế kỷ 16, từ này được đưa vào tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "analytical" liên quan đến khả năng phân tích, đánh giá các phần của một toàn thể, phản ánh quá trình suy nghĩ hợp lý và có hệ thống. Sự phát triển nghĩa này thể hiện mối liên hệ mật thiết với gốc từ, nhấn mạnh vai trò của việc phân tích trong nghiên cứu và tư duy.
Từ "analytical" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và lập luận. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng đánh giá và phân tích thông tin. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và kinh doanh, thường liên quan đến việc sử dụng lý luận và dữ liệu để đưa ra kết luận hoặc giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp