Bản dịch của từ Analytical trong tiếng Việt
Analytical
Adjective
Analytical (Adjective)
ˌænəlˈɪɾɪkl̩
ˌænəlˈɪɾɪkl̩
Ví dụ
Her analytical skills helped her excel in social research projects.
Kỹ năng phân tích của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong các dự án nghiên cứu xã hội.
The professor's analytical approach to social issues impressed the students.
Cách tiếp cận phân tích của giáo sư đối với vấn đề xã hội gây ấn tượng với sinh viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Analytical
Không có idiom phù hợp