Bản dịch của từ Analytical trong tiếng Việt

Analytical

Adjective

Analytical (Adjective)

ˌænəlˈɪɾɪkl̩
ˌænəlˈɪɾɪkl̩
01

Liên quan đến hoặc sử dụng phân tích hoặc lý luận logic.

Relating to or using analysis or logical reasoning.

Ví dụ

Her analytical skills helped her excel in social research projects.

Kỹ năng phân tích của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong các dự án nghiên cứu xã hội.

The professor's analytical approach to social issues impressed the students.

Cách tiếp cận phân tích của giáo sư đối với vấn đề xã hội gây ấn tượng với sinh viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analytical

Không có idiom phù hợp