Bản dịch của từ Anastigmat trong tiếng Việt
Anastigmat

Anastigmat (Noun)
Một hệ thống thấu kính anastigmatic.
An anastigmatic lens system.
The anastigmat lens improves photography in social events like weddings.
Kính anastigmat cải thiện nhiếp ảnh trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
The anastigmat lens does not distort images during group photos.
Kính anastigmat không làm biến dạng hình ảnh trong ảnh nhóm.
Is the anastigmat lens necessary for capturing social gatherings effectively?
Kính anastigmat có cần thiết để ghi lại các buổi họp xã hội hiệu quả không?
Anastigmat là thuật ngữ được sử dụng trong quang học để chỉ một loại ống kính có khả năng điều chỉnh sai số quang học, đặc biệt là sự méo hình ảnh. Ống kính anastigmat có thể tạo ra hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn khi so với các loại ống kính thông thường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "anastigmat" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "ana-" có nghĩa là "khôi phục" và "stigmat-" từ "stigmatos", có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ những ống kính có khả năng sửa chữa sai số thị giác, cho phép hình ảnh rõ nét hơn. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh rõ ràng tính chất của thiết bị, thể hiện sự phục hồi chất lượng hình ảnh thông qua cấu trúc quang học tiên tiến.
Anastigmat là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong quang học, chỉ loại ống kính có khả năng tạo ra hình ảnh rõ nét hơn trên toàn bộ trường nhìn. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các bài thi về ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, bài viết khoa học hoặc tài liệu giáo dục về quang học và nhiếp ảnh, nơi cần mô tả các loại ống kính và chức năng của chúng.