Bản dịch của từ Anastigmat trong tiếng Việt
Anastigmat
Noun [U/C]
Anastigmat (Noun)
ənˈæstɪgmæt
ənˈæstɪgmæt
01
Một hệ thống thấu kính anastigmatic.
An anastigmatic lens system.
Ví dụ
The anastigmat lens improves photography in social events like weddings.
Kính anastigmat cải thiện nhiếp ảnh trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
The anastigmat lens does not distort images during group photos.
Kính anastigmat không làm biến dạng hình ảnh trong ảnh nhóm.
Is the anastigmat lens necessary for capturing social gatherings effectively?
Kính anastigmat có cần thiết để ghi lại các buổi họp xã hội hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anastigmat
Không có idiom phù hợp