Bản dịch của từ Anastigmatic trong tiếng Việt

Anastigmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anastigmatic (Adjective)

01

(của một hệ thống thấu kính) được chế tạo sao cho độ loạn thị của từng thành phần bị loại bỏ.

Of a lens system constructed so that the astigmatism of each element is cancelled out.

Ví dụ

The new anastigmatic lens improved vision for many elderly patients.

Kính anastigmatic mới cải thiện thị lực cho nhiều bệnh nhân cao tuổi.

Anastigmatic lenses do not create blurry images in social events.

Kính anastigmatic không tạo ra hình ảnh mờ trong các sự kiện xã hội.

Are anastigmatic lenses necessary for clear vision at gatherings?

Kính anastigmatic có cần thiết cho thị lực rõ ràng tại các buổi tụ họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anastigmatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anastigmatic

Không có idiom phù hợp