Bản dịch của từ Anastigmatic trong tiếng Việt
Anastigmatic

Anastigmatic (Adjective)
(của một hệ thống thấu kính) được chế tạo sao cho độ loạn thị của từng thành phần bị loại bỏ.
Of a lens system constructed so that the astigmatism of each element is cancelled out.
The new anastigmatic lens improved vision for many elderly patients.
Kính anastigmatic mới cải thiện thị lực cho nhiều bệnh nhân cao tuổi.
Anastigmatic lenses do not create blurry images in social events.
Kính anastigmatic không tạo ra hình ảnh mờ trong các sự kiện xã hội.
Are anastigmatic lenses necessary for clear vision at gatherings?
Kính anastigmatic có cần thiết cho thị lực rõ ràng tại các buổi tụ họp không?
Họ từ
Từ "anastigmatic" trong lĩnh vực quang học ám chỉ đến một loại hệ thống quang học có khả năng khắc phục được sự méo hình thường gặp, giúp tái tạo hình ảnh rõ nét mà không bị biến dạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về phát âm và cách sử dụng. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "anastigmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ana-" có nghĩa là "lại" hoặc "khôi phục", và "stigma" có nghĩa là "dấu ghi" hoặc "điểm". Từ gốc Latinh "anastigmaticus" chỉ đến các đặc tính quang học của hệ thống kính không gây ra sự biến dạng hình ảnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực quang học thể hiện khả năng tạo ra hình ảnh chính xác và rõ ràng mà không có sai sót, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "anastigmatic" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong lĩnh vực quang học, liên quan đến các hệ thống quang học không gây ra sự biến dạng hình ảnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề khoa học kỹ thuật. Từ ngữ này cũng có thể được tìm thấy trong bối cảnh nghiên cứu và phát triển công nghệ quang học, đặc biệt khi thảo luận về các loại kính hoặc thiết bị quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp