Bản dịch của từ Astigmatism trong tiếng Việt
Astigmatism
Astigmatism (Noun)
Một khuyết tật ở mắt hoặc thấu kính gây ra do sự lệch khỏi độ cong hình cầu, dẫn đến hình ảnh bị biến dạng vì các tia sáng bị ngăn không cho gặp nhau tại một tiêu điểm chung.
A defect in the eye or in a lens caused by a deviation from spherical curvature which results in distorted images as light rays are prevented from meeting at a common focus.
Astigmatism affects my ability to see clearly without glasses.
Astigmatism ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ mà không kính.
She was told she doesn't have astigmatism during her eye exam.
Cô ấy được nói rằng cô ấy không có cận thị trong cuộc kiểm tra mắt của mình.
Do you think astigmatism can impact academic performance in children?
Bạn có nghĩ rằng cận thị có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập ở trẻ em không?
Họ từ
Astigmatism là một khuyết tật về thị giác do hình dạng không đều của giác mạc hoặc thể thủy tinh, khiến cho ánh sáng không hội tụ đúng vào võng mạc, dẫn đến hình ảnh bị nhòe hoặc méo. Thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "a" trong tiếng Anh Anh thường nghe nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Astigmatism thường được điều trị bằng kính thuốc hoặc phẫu thuật.
Từ "astigmatism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "a-" có nghĩa là "không" và "stigmat-" từ "stigmatos" có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu". Astigmatism được phát triển từ thuật ngữ quang học vào giữa thế kỷ 19 để mô tả tình trạng thị lực khi mắt không thể hội tụ ánh sáng đồng nhất lên một điểm duy nhất trên võng mạc. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc của mắt và sự phân bố ánh sáng, dẫn đến những khó khăn trong việc nhìn thấy rõ.
"Astigmatism" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y khoa, đặc biệt liên quan đến chăm sóc mắt và nhãn khoa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các chủ đề về sức khỏe. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề thị lực, khám mắt và điều trị tật khúc xạ. Sự hiếm gặp của nó trong tiếng Anh hàng ngày cho thấy giới hạn trong phạm vi mà người nói có thể dùng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp