Bản dịch của từ Anastomosis trong tiếng Việt
Anastomosis
Noun [U/C]
Anastomosis (Noun)
ənæstəmˈoʊsɪs
ənæstəmˈoʊsɪs
Ví dụ
The anastomosis between community groups improved social support during the crisis.
Sự nối kết giữa các nhóm cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ xã hội trong khủng hoảng.
There is no anastomosis between these two social networks in our study.
Không có sự nối kết nào giữa hai mạng xã hội này trong nghiên cứu của chúng tôi.
Is there an anastomosis connecting local charities to the city council?
Có sự nối kết nào kết nối các tổ chức từ thiện địa phương với hội đồng thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anastomosis
Không có idiom phù hợp