Bản dịch của từ Anathematized trong tiếng Việt
Anathematized
Verb
Anathematized (Verb)
ˌænəθmˈeɪtəsˌaɪdz
ˌænəθmˈeɪtəsˌaɪdz
Ví dụ
The community anathematized the actions of the corrupt politician, John Smith.
Cộng đồng đã nguyền rủa hành động của chính trị gia tham nhũng, John Smith.
Many people did not anathematize the protestors during the social movement.
Nhiều người đã không nguyền rủa những người biểu tình trong phong trào xã hội.
Did the media anathematize the government’s response to the crisis?
Truyền thông có nguyền rủa phản ứng của chính phủ đối với khủng hoảng không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Anathematized cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anathematized
Không có idiom phù hợp