Bản dịch của từ Anathematized trong tiếng Việt
Anathematized

Anathematized (Verb)
The community anathematized the actions of the corrupt politician, John Smith.
Cộng đồng đã nguyền rủa hành động của chính trị gia tham nhũng, John Smith.
Many people did not anathematize the protestors during the social movement.
Nhiều người đã không nguyền rủa những người biểu tình trong phong trào xã hội.
Did the media anathematize the government’s response to the crisis?
Truyền thông có nguyền rủa phản ứng của chính phủ đối với khủng hoảng không?
Họ từ
Từ "anathematized" là dạng quá khứ của động từ "anathematize", có nghĩa là bị kết án, bị nguyền rủa hoặc bị chỉ trích mạnh mẽ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đề cập đến việc tuyên bố một người hay một điều gì đó là đáng ghê tởm hoặc tách biệt khỏi cộng đồng tín đồ. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết trang trọng và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Mỹ đối với từ này.
Từ "anathematized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anathema", xuất phát từ tiếng Hy Lạp “anathema” có nghĩa là “điều bị nguyền rủa”. Trong Kitô giáo, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự loại trừ một cá nhân ra khỏi cộng đồng tôn giáo. Qua thời gian, "anathematized" đã trở thành động từ chỉ hành động chính thức nguyền rủa hoặc loại trừ một ai đó, phản ánh sự kết nối sâu sắc với bản chất kỷ luật và xã hội trong việc duy trì niềm tin và đạo đức.
Từ "anathematized" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, do tính chất phức tạp và ngữ cảnh tôn giáo, triết học mà nó mang lại. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này xuất hiện với nhiều ý nghĩa trong các văn bản về lịch sử hoặc đạo đức, thường chỉ tình trạng bị lên án hoặc bị nguyền rủa. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả sự loại trừ trong các tổ chức tôn giáo hoặc xã hội, nhấn mạnh các quan điểm trái ngược hoặc sự kỷ luật nghiêm khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp