Bản dịch của từ Condemn trong tiếng Việt
Condemn
Condemn (Verb)
Tuyên án (ai đó) với một hình phạt cụ thể, đặc biệt là tử hình.
Sentence (someone) to a particular punishment, especially death.
The criminal was condemned to life in prison for his actions.
Tên tội phạm đã bị kết án tù chung thân vì hành động của mình.
The judge condemned the murderer to the death penalty.
Thẩm phán kết án kẻ sát nhân với mức án tử hình.
The court condemned the corrupt politician to a lifetime ban from office.
Tòa án kết án chính trị gia tham nhũng bị cấm giữ chức vụ suốt đời.
Thể hiện sự không đồng tình hoàn toàn; khiển trách.
Express complete disapproval of; censure.
Many people condemn cyberbullying on social media platforms.
Nhiều người lên án hành vi bắt nạt qua mạng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The community leaders condemn any form of discrimination in society.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng lên án mọi hình thức phân biệt đối xử trong xã hội.
Governments often condemn acts of violence to maintain social order.
Các chính phủ thường lên án các hành vi bạo lực để duy trì trật tự xã hội.
Dạng động từ của Condemn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condemn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condemned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condemned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condemns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condemning |
Kết hợp từ của Condemn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely condemned Bị lên án rộng rãi | The controversial social media post was widely condemned by the public. Bài đăng mạng xã hội gây tranh cãi đã bị lên án rộng rãi bởi công chúng. |
Họ từ
Từ "condemn" có nghĩa là chỉ trích hoặc lên án hành động, ý kiến, hoặc tình huống nào đó vì coi đó là sai trái hoặc không thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "condemn" có thể xuất hiện với các từ đi kèm khác nhau trong các khu vực khác nhau, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa cốt lõi của sự chỉ trích hay phê phán.
Từ "condemn" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "condemnare", có nghĩa là "lên án" hoặc "khiển trách". Trong đó, tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "damnare" mang nghĩa "khiển trách". Từ thế kỷ 14, "condemn" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt hành động chỉ trích hay lên án một hành vi, người hoặc tình huống nào đó. Nghĩa này vẫn giữ nguyên, phản ánh rõ ràng sự lên án mạnh mẽ đối với một đối tượng hoặc hành động không được chấp nhận trong xã hội.
Từ "condemn" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn đạt sự phê phán hoặc chỉ trích một hành động, quan điểm hay thực tế tiêu cực nào đó. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị, và xã hội, chẳng hạn như lên án tội ác, chính sách cưỡng chế, hoặc hành vi sai trái. Sự sử dụng từ này thể hiện tính nghiêm trọng và sự không chấp nhận trong các vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp