Bản dịch của từ Anathematizes trong tiếng Việt
Anathematizes

Anathematizes (Verb)
The community anathematizes any form of discrimination against minorities.
Cộng đồng lên án bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào với thiểu số.
She does not anathematize those who disagree with her views.
Cô ấy không lên án những người không đồng ý với quan điểm của mình.
Does the government anathematize hate speech in public forums?
Chính phủ có lên án lời nói thù ghét trên các diễn đàn công cộng không?
Họ từ
Từ "anathematizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tuyên bố ai đó hoặc điều gì đó là bị nguyền rủa hoặc bị tẩy chay. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về mặt viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "anathematize" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận tôn giáo hoặc triết học, mang tính chất nghiêm ngặt và trang trọng hơn. Từ này thường được liên kết với các lên án chính thức trong các cộng đồng tôn giáo hoặc học thuật.
Từ "anathematizes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anathema", có nghĩa là "sự nguyền rủa" hoặc "lời nguyền". Từ này được Latinh hóa và gia nhập vào tiếng Anh qua hình thức "anathema", mang ý nghĩa liên quan đến việc lên án hoặc tách biệt một cá nhân hoặc nhóm ra khỏi cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của từ "anathematizes", nghĩa là lên án kịch liệt hoặc cấm đoán, phản ánh sự phát triển từ khái niệm tôn giáo ban đầu sang việc chỉ trích xã hội.
Từ "anathematizes" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và văn chương của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận tôn giáo hoặc triết học để chỉ hành động lên án hoặc loại trừ một ý tưởng, giáo phái hay cá nhân nào đó. Tính trang trọng và sự khắt khe của từ này khiến nó xuất hiện chủ yếu trong văn bản học thuật hoặc văn chương cổ điển.