Bản dịch của từ Denounce trong tiếng Việt

Denounce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denounce(Verb)

dɪnˈaʊns
dɪnˈaʊns
01

Tuyên bố công khai là sai hoặc xấu.

Publicly declare to be wrong or evil.

Ví dụ

Dạng động từ của Denounce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denouncing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ