Bản dịch của từ Denounce trong tiếng Việt

Denounce

Verb

Denounce (Verb)

dɪnˈaʊns
dɪnˈaʊns
01

Tuyên bố công khai là sai hoặc xấu.

Publicly declare to be wrong or evil.

Ví dụ

The activist denounced the corrupt government officials.

Nhà hoạt động lên án các quan chức chính phủ tham nhũng.

She denounces discrimination in all forms.

Cô ấy lên án sự phân biệt đối xử ở mọi hình thức.

The community denounced the violent acts in the neighborhood.

Cộng đồng lên án các hành vi bạo lực trong khu phố.

Dạng động từ của Denounce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denouncing

Kết hợp từ của Denounce (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely denounced

Bị lên án rộng rãi

The controversial social experiment was widely denounced by experts.

Cuộc thử nghiệm xã hội gây tranh cãi bị lên án rộng rãi bởi các chuyên gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denounce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denounce

Không có idiom phù hợp