Bản dịch của từ Denounce trong tiếng Việt
Denounce

Denounce(Verb)
Dạng động từ của Denounce (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denounce |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denounced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denounced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denounces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denouncing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "denounce" là động từ có nghĩa là chỉ trích hoặc lên án một hành động, cá nhân hoặc tình huống nào đó một cách công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, "denounce" thường xuất hiện trong các bài viết chính thức hoặc formal hơn là trong giao tiếp không chính thức. Từ này thể hiện sự không đồng tình rõ rệt và thường gắn liền với những vấn đề xã hội, chính trị.
Từ "denounce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denuntiare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Từ này ban đầu mang ý nghĩa thông báo một điều gì đó với tính chất chính thức hoặc công khai. Với thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc chỉ trích hoặc tố cáo hành động hoặc cá nhân, phản ánh sự chuyển biến từ thông báo đến phê phán trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "denounce" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt ý kiến phê phán hoặc chỉ trích một vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "denounce" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và đạo đức, khi có sự chỉ trích công khai đối với hành vi sai trái của cá nhân hoặc tổ chức.
Họ từ
Từ "denounce" là động từ có nghĩa là chỉ trích hoặc lên án một hành động, cá nhân hoặc tình huống nào đó một cách công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, "denounce" thường xuất hiện trong các bài viết chính thức hoặc formal hơn là trong giao tiếp không chính thức. Từ này thể hiện sự không đồng tình rõ rệt và thường gắn liền với những vấn đề xã hội, chính trị.
Từ "denounce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denuntiare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Từ này ban đầu mang ý nghĩa thông báo một điều gì đó với tính chất chính thức hoặc công khai. Với thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc chỉ trích hoặc tố cáo hành động hoặc cá nhân, phản ánh sự chuyển biến từ thông báo đến phê phán trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "denounce" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt ý kiến phê phán hoặc chỉ trích một vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "denounce" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và đạo đức, khi có sự chỉ trích công khai đối với hành vi sai trái của cá nhân hoặc tổ chức.
