Bản dịch của từ Denounce trong tiếng Việt
Denounce
Denounce (Verb)
The activist denounced the corrupt government officials.
Nhà hoạt động lên án các quan chức chính phủ tham nhũng.
She denounces discrimination in all forms.
Cô ấy lên án sự phân biệt đối xử ở mọi hình thức.
The community denounced the violent acts in the neighborhood.
Cộng đồng lên án các hành vi bạo lực trong khu phố.
Dạng động từ của Denounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denouncing |
Kết hợp từ của Denounce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely denounced Bị lên án rộng rãi | The controversial social experiment was widely denounced by experts. Cuộc thử nghiệm xã hội gây tranh cãi bị lên án rộng rãi bởi các chuyên gia. |
Họ từ
Từ "denounce" là động từ có nghĩa là chỉ trích hoặc lên án một hành động, cá nhân hoặc tình huống nào đó một cách công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, "denounce" thường xuất hiện trong các bài viết chính thức hoặc formal hơn là trong giao tiếp không chính thức. Từ này thể hiện sự không đồng tình rõ rệt và thường gắn liền với những vấn đề xã hội, chính trị.
Từ "denounce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denuntiare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Từ này ban đầu mang ý nghĩa thông báo một điều gì đó với tính chất chính thức hoặc công khai. Với thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc chỉ trích hoặc tố cáo hành động hoặc cá nhân, phản ánh sự chuyển biến từ thông báo đến phê phán trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "denounce" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt ý kiến phê phán hoặc chỉ trích một vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "denounce" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và đạo đức, khi có sự chỉ trích công khai đối với hành vi sai trái của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp