Bản dịch của từ Anatomist trong tiếng Việt

Anatomist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anatomist (Noun)

ənˈætəmɪst
ənˈætəmɪst
01

Một chuyên gia về giải phẫu.

An expert in anatomy.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known anatomist in our university's biology department.

Tiến sĩ Smith là một nhà giải phẫu học nổi tiếng trong khoa sinh học của chúng tôi.

Many students are not interested in becoming an anatomist after graduation.

Nhiều sinh viên không quan tâm đến việc trở thành nhà giải phẫu học sau khi tốt nghiệp.

Is Dr. Lee the best anatomist in our local medical community?

Liệu tiến sĩ Lee có phải là nhà giải phẫu học giỏi nhất trong cộng đồng y tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anatomist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomist

Không có idiom phù hợp