Bản dịch của từ And so on trong tiếng Việt
And so on

And so on (Idiom)
She enjoys reading novels, magazines, and so on.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết, tạp chí và những thứ tương tự.
He doesn't like watching sports, documentaries, and so on.
Anh ấy không thích xem thể thao, phim tài liệu và các thứ tương tự.
Do you prefer traveling to beaches, mountains, and so on?
Bạn có thích du lịch đến bãi biển, núi và những thứ tương tự không?
She enjoys reading romance novels, mysteries, and so on.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lãng mạn, trinh thám, vân vân.
He doesn't like action movies, horror films, and so on.
Anh ấy không thích phim hành động, phim kinh dị, vân vân.
Cụm từ "and so on" (còn gọi là "etc".) được sử dụng để chỉ ra rằng có nhiều thành phần khác tương tự nhưng không cần phải liệt kê tất cả. Cụm từ này thường được áp dụng trong văn viết và văn nói khi người viết hoặc người nói muốn tránh sự lặp lại và đơn giản hóa danh sách. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng vẫn tương đồng, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và trọng âm. "And so on" là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa tổng quát mà không cần đi vào chi tiết cụ thể.
Cụm từ "and so on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ cụm "et so" có nghĩa là "và như vậy". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ sự tiếp tục hoặc bổ sung những phần tương tự trong một danh sách. Sự kết hợp giữa các từ này cho thấy tính liên kết giữa các yếu tố trong ngữ nghĩa, nhấn mạnh sự không giới hạn của ý tưởng hoặc thông tin được đề cập.
Cụm từ "and so on" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh mô tả hoặc liệt kê. Cụm từ này thường được nhìn thấy trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày như: trình bày danh sách, diễn giải ý tưởng hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan. Trong giao tiếp, nó giúp làm quá trình truyền tải diễn ra mạch lạc và ngắn gọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



