Bản dịch của từ Anding trong tiếng Việt

Anding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anding(Verb)

ˈæn.dɪŋ
ˈæn.dɪŋ
01

Phân từ hiện tại của 'và'.

Present participle of and.

Ví dụ

Dạng động từ của Anding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

And

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh