Bản dịch của từ Anding trong tiếng Việt

Anding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anding (Verb)

01

Phân từ hiện tại của 'và'.

Present participle of and.

Ví dụ

Many people are anding their opinions on social media platforms like Facebook.

Nhiều người đang chia sẻ ý kiến của họ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not everyone is anding their thoughts during the online discussion.

Không phải ai cũng đang chia sẻ suy nghĩ của họ trong cuộc thảo luận trực tuyến.

Are you anding your ideas at the community forum this weekend?

Bạn có đang chia sẻ ý tưởng của mình tại diễn đàn cộng đồng cuối tuần này không?

She is anding her thoughts before writing her IELTS essay.

Cô ấy đang suy nghĩ trước khi viết bài luận IELTS của mình.

He is not anding his ideas carefully for the speaking test.

Anh ấy không cẩn thận suy nghĩ ý tưởng của mình cho bài thi nói.

Dạng động từ của Anding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

And

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anding

Không có idiom phù hợp