Bản dịch của từ Anecdotic trong tiếng Việt
Anecdotic

Anecdotic (Adjective)
Gợi nhớ hoặc chứa đựng những giai thoại.
Reminiscent of or containing anecdotes.
Her anecdotic stories about family gatherings always make us laugh.
Những câu chuyện gợi nhớ về gia đình của cô ấy luôn khiến chúng tôi cười.
His speech was not anecdotic; it lacked personal stories.
Bài phát biểu của anh ấy không gợi nhớ; nó thiếu những câu chuyện cá nhân.
Are her anecdotes anecdotic or just random tales?
Những câu chuyện của cô ấy có phải là gợi nhớ hay chỉ là những câu chuyện ngẫu nhiên?
Họ từ
Từ "anecdotic" được dùng để mô tả một dạng thông tin hoặc bằng chứng dựa vào các câu chuyện cá nhân hoặc trải nghiệm riêng biệt, thay vì dữ liệu khoa học hay thống kê. Từ này chủ yếu biểu thị tính chất không chính thức và thiếu độ tin cậy trong việc xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "anecdotal" thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "anecdotic" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi chỉ trích tính chất không chính xác của thông tin.
Từ "anecdotic" có nguồn gốc từ từ Latinh "anecdoton", được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anekdotos", có nghĩa là "không được công bố". Nghiên cứu từ này cho thấy nó được sử dụng để chỉ các câu chuyện hoặc sự kiện cá nhân thường không có tính chất xác thực hay khoa học. Trong ngữ cảnh hiện nay, "anecdotic" ám chỉ những thông tin có tính chất miêu tả hoặc minh họa, nhưng thiếu căn cứ vững chắc, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu xã hội.
Từ "anecdotic" thường được sử dụng trong tư liệu IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nhằm miêu tả thông tin hoặc bằng chứng không mang tính khoa học mà dựa vào các câu chuyện cá nhân hoặc trải nghiệm. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng vẫn xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về tính hợp lệ của dữ liệu và phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp