Bản dịch của từ Anecdotic trong tiếng Việt

Anecdotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anecdotic (Adjective)

ænɪkdˈɑtɪk
ænɪkdˈɑtɪk
01

Gợi nhớ hoặc chứa đựng những giai thoại.

Reminiscent of or containing anecdotes.

Ví dụ

Her anecdotic stories about family gatherings always make us laugh.

Những câu chuyện gợi nhớ về gia đình của cô ấy luôn khiến chúng tôi cười.

His speech was not anecdotic; it lacked personal stories.

Bài phát biểu của anh ấy không gợi nhớ; nó thiếu những câu chuyện cá nhân.

Are her anecdotes anecdotic or just random tales?

Những câu chuyện của cô ấy có phải là gợi nhớ hay chỉ là những câu chuyện ngẫu nhiên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anecdotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anecdotic

Không có idiom phù hợp