Bản dịch của từ Anecdotical trong tiếng Việt
Anecdotical

Anecdotical (Adjective)
Bao gồm hoặc giống với những giai thoại.
Consisting of or resembling anecdotes.
Her anecdotical stories about social events always make us laugh.
Những câu chuyện mang tính giai thoại của cô ấy về các sự kiện xã hội luôn khiến chúng tôi cười.
The report is not anecdotical; it relies on solid data.
Báo cáo không mang tính giai thoại; nó dựa vào dữ liệu vững chắc.
Are anecdotical examples effective in discussing social issues?
Các ví dụ mang tính giai thoại có hiệu quả trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "anecdotal" (được viết là "anecdotal" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ) chỉ việc liên quan đến những câu chuyện hoặc giai thoại cá nhân, thường được sử dụng để minh họa cho một luận điểm. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, tính "anecdotal" thường bị xem là thiếu tính khoa học vì nó dựa vào trải nghiệm cá nhân hơn là dữ liệu có thể kiểm chứng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những luận cứ không có cơ sở vững chắc trong dữ liệu thống kê hoặc nghiên cứu thực nghiệm.
Từ "anecdotical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anekdota", có nghĩa là "chưa được công bố". Từ này đi vào tiếng Latin như "anecdotum" trước khi được chuyển sang tiếng Pháp và cuối cùng là tiếng Anh. Ban đầu, từ này liên quan đến các câu chuyện hoặc sự kiện thú vị nhưng không hẳn là có tính xác thực cao. Hiện tại, "anecdotical" được sử dụng để chỉ thông tin hoặc bằng chứng không chính thức, thể hiện tính chất chủ quan và khó xác thực trong nghiên cứu hoặc lập luận.
Từ "anecdotical" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu không chính thức hoặc việc chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất trung bình, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về quan điểm hoặc ý kiến liên quan đến sự thật hoặc số liệu. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và phê bình xã hội, khi nhấn mạnh tính chất không xác thực của thông tin dựa trên những câu chuyện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp