Bản dịch của từ Anecdotical trong tiếng Việt
Anecdotical
Adjective
Anecdotical (Adjective)
01
Bao gồm hoặc giống với những giai thoại.
Consisting of or resembling anecdotes.
Ví dụ
Her anecdotical stories about social events always make us laugh.
Những câu chuyện mang tính giai thoại của cô ấy về các sự kiện xã hội luôn khiến chúng tôi cười.
The report is not anecdotical; it relies on solid data.
Báo cáo không mang tính giai thoại; nó dựa vào dữ liệu vững chắc.
Are anecdotical examples effective in discussing social issues?
Các ví dụ mang tính giai thoại có hiệu quả trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anecdotical
Không có idiom phù hợp