Bản dịch của từ Anesthesiologists trong tiếng Việt

Anesthesiologists

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anesthesiologists (Noun)

ænəsɵiziˈɑlədʒəs
ænəsɵiziˈɑlədʒəss
01

Các chuyên gia y tế chuyên về gây mê.

Medical professionals who specialize in anesthesiology.

Ví dụ

Anesthesiologists play a crucial role in surgeries at hospitals like Mayo.

Các bác sĩ gây mê đóng vai trò quan trọng trong phẫu thuật tại bệnh viện Mayo.

Many anesthesiologists do not work in outpatient clinics.

Nhiều bác sĩ gây mê không làm việc tại các phòng khám ngoại trú.

Do anesthesiologists attend medical conferences regularly to update their skills?

Các bác sĩ gây mê có tham dự hội nghị y tế thường xuyên để cập nhật kỹ năng không?

Dạng danh từ của Anesthesiologists (Noun)

SingularPlural

Anesthesiologist

Anesthesiologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anesthesiologists/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anesthesiologists

Không có idiom phù hợp