Bản dịch của từ Aneurismal trong tiếng Việt
Aneurismal

Aneurismal (Adjective)
The aneurismal condition affected many people in our community last year.
Tình trạng phình mạch đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The health report did not mention any aneurismal cases in 2023.
Báo cáo sức khỏe không đề cập đến bất kỳ trường hợp phình mạch nào trong năm 2023.
Are there any aneurismal patients in the local hospital right now?
Có bệnh nhân nào bị phình mạch trong bệnh viện địa phương ngay bây giờ không?
Họ từ
Aneurismal (tính từ) liên quan đến chứng phình động mạch, là sự giãn nở bất thường của mạch máu, thường xảy ra trong động mạch. Từ này có nguồn gốc từ "aneurysm" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "mở rộng". Trong tiếng Anh, "aneurismal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và khoa học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều áp dụng chung trong viết lẫn nói, mang ý nghĩa tương tự trong lĩnh vực y học.
Từ "aneurismal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aneurysma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aneurusma", có nghĩa là "mở rộng". Trong y học, thuật ngữ này đề cập đến tình trạng phình mạch, trong đó thành mạch bị yếu và giãn nở. Sự chuyển giao ý nghĩa từ khái niệm vật lý sang y học nhấn mạnh tính chất của sự thay đổi hình dạng và kích thước, từ đó liên quan chặt chẽ đến tình trạng sức khỏe mà nó chỉ định trong ngữ cảnh hiện nay.
Thuật ngữ “aneurismal” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và nghiên cứu khoa học. Từ này thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý như phình động mạch, đặc biệt trong các tài liệu y học và báo cáo nghiên cứu. Sự sử dụng từ ngữ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.