Bản dịch của từ Animadverting trong tiếng Việt
Animadverting

Animadverting (Verb)
Many people are animadverting on the government's new policy decisions.
Nhiều người đang chỉ trích các quyết định chính sách mới của chính phủ.
She is not animadverting on her friend's lifestyle choices.
Cô ấy không chỉ trích sự lựa chọn lối sống của bạn mình.
Are critics animadverting on the recent social media trends?
Có phải các nhà phê bình đang chỉ trích các xu hướng truyền thông xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "animadverting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "animadvertere", mang nghĩa chỉ trích hoặc phê bình một cách nghiêm túc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và pháp lý để ám chỉ đến sự chỉ trích về hành vi hoặc quan điểm của cá nhân nào đó. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, thường là sắc thái và nhấn âm mà không ảnh hưởng đến nghĩa tổng thể.
Từ "animadverting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "animadvertere", trong đó "anima" có nghĩa là "linh hồn" và "vertere" có nghĩa là "quay lại" hoặc "nhìn". Thuật ngữ này đã diễn ra từ thời Trung cổ, thường được sử dụng để chỉ việc chú ý hoặc chỉ trích một điều gì đó. Ngày nay, "animadverting" mang ý nghĩa chỉ ra phản hồi hoặc chỉ trích, thể hiện mối liên hệ giữa việc quan sát và việc đưa ra đánh giá.
Từ "animadverting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh thường gặp, từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo phê bình, hoặc khi chỉ trích một quan điểm hoặc hành động nào đó. Không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các bài viết phân tích sâu sắc hoặc thảo luận triết học.