Bản dịch của từ Animality trong tiếng Việt
Animality
Animality (Noun)
Animality in human behavior can be observed in certain social situations.
Tính động vật trong hành vi con người có thể được quan sát trong một số tình huống xã hội.
There is no place for animality in a civilized society.
Không có chỗ cho tính động vật trong một xã hội văn minh.
Is animality a factor in determining social hierarchies among certain groups?
Liệu tính động vật có phải là một yếu tố quyết định về tầng lớp xã hội giữa các nhóm nhất định không?
Họ từ
Từ "animality" chỉ tính chất hoặc trạng thái của loài vật, thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm, bản năng hoặc hành vi giống như động vật ở con người hoặc trong một bối cảnh nhất định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn học hoặc triết học, nơi nó có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến bản chất con người.
Từ "animality" có nguồn gốc từ gốc Latin "animalis", nghĩa là "thuộc về động vật". Trong tiếng Latin, "animal" được dùng để chỉ sinh vật có sự sống, thường là động vật. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong tư duy triết học về sự khác biệt giữa con người và sinh vật khác. Hiện nay, "animality" chỉ khía cạnh hoặc tính chất động vật, thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, văn học và sinh học để nghiên cứu bản chất và hành vi của loài người so với động vật.
Từ "animality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và triết học động vật. Trong bài thi Listening, Writing, và Speaking, từ này ít được sử dụng trừ khi thảo luận về đạo đức động vật. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "animality" thường được dùng để mô tả bản chất, tính cách hoặc hành vi của động vật, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt giữa con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp