Bản dịch của từ Animalizes trong tiếng Việt

Animalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animalizes (Verb)

ˈænəməlˌaɪzɨz
ˈænəməlˌaɪzɨz
01

Khiến trở nên giống động vật.

Cause to become animallike.

Ví dụ

The film animalizes human behavior in social settings remarkably well.

Bộ phim làm cho hành vi con người trong bối cảnh xã hội thật đáng chú ý.

This book does not animalize the characters in its social commentary.

Cuốn sách này không làm cho các nhân vật trở nên giống động vật trong bình luận xã hội.

Does the artist intentionally animalize people in his social paintings?

Liệu nghệ sĩ có cố ý làm cho con người giống động vật trong các bức tranh xã hội của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Animalizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animalizes

Không có idiom phù hợp