Bản dịch của từ Animation studio trong tiếng Việt
Animation studio

Animation studio (Noun)
Một công ty sản xuất phim hoạt hình hoặc chương trình truyền hình.
A company that produces animated films or television programs.
Pixar is a famous animation studio known for its creative films.
Pixar là một studio hoạt hình nổi tiếng với những bộ phim sáng tạo.
Many people do not know about smaller animation studios like Laika.
Nhiều người không biết về các studio hoạt hình nhỏ hơn như Laika.
Is DreamWorks an animation studio that produces quality content?
DreamWorks có phải là một studio hoạt hình sản xuất nội dung chất lượng không?
"Animation studio" là thuật ngữ chỉ một cơ sở sản xuất chuyên về chế tác phim hoạt hình và nội dung đồ họa chuyển động. Các studio này sử dụng phần mềm kỹ thuật số và công nghệ điện ảnh để tạo ra các sản phẩm đa dạng từ phim, chương trình truyền hình đến trò chơi điện tử. Không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng từ này giữa Anh-Mỹ, nhưng âm điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương.
Cụm từ "animation studio" xuất phát từ tiếng Latin, với "anima" có nghĩa là "sinh khí" hay "linh hồn". Từ "animation" được hình thành từ "animare", mang nghĩa "thổi hồn vào" hay "làm sống động". Trong thế kỷ 20, "animation studio" chỉ những cơ sở sản xuất các tác phẩm hoạt hình, nơi nghệ sĩ sử dụng công nghệ để tạo ra hình ảnh động. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần sáng tạo và khát vọng mang lại sự sống cho những hình ảnh tĩnh.
Từ "animation studio" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ngành công nghiệp hoạt hình, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh có thể bàn luận về phim hoạt hình, sự sáng tạo, và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này cũng có thể được đề cập khi thảo luận về các dự án nghệ thuật hoặc sự phát triển của công nghệ hình ảnh. Ngoài ra, "animation studio" thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành, phê bình phim hoạt hình và mô hình kinh doanh trong lĩnh vực nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp