Bản dịch của từ Animistic trong tiếng Việt

Animistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animistic (Adjective)

ˌænəmˈɪstɨk
ˌænəmˈɪstɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi thuyết vật linh.

Relating to or characterized by animism.

Ví dụ

The animistic beliefs of many tribes influence their social structures.

Niềm tin linh hồn của nhiều bộ lạc ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của họ.

Many people do not consider animistic views important in modern society.

Nhiều người không coi quan điểm linh hồn là quan trọng trong xã hội hiện đại.

Are animistic traditions still relevant in today's social discussions?

Liệu các truyền thống linh hồn có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Animistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animistic

Không có idiom phù hợp