Bản dịch của từ Animistic trong tiếng Việt
Animistic
Adjective
Animistic (Adjective)
ˌænəmˈɪstɨk
ˌænəmˈɪstɨk
Ví dụ
The animistic beliefs of many tribes influence their social structures.
Niềm tin linh hồn của nhiều bộ lạc ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của họ.
Many people do not consider animistic views important in modern society.
Nhiều người không coi quan điểm linh hồn là quan trọng trong xã hội hiện đại.
Are animistic traditions still relevant in today's social discussions?
Liệu các truyền thống linh hồn có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Animistic
Không có idiom phù hợp