Bản dịch của từ Animistic trong tiếng Việt
Animistic

Animistic (Adjective)
The animistic beliefs of many tribes influence their social structures.
Niềm tin linh hồn của nhiều bộ lạc ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của họ.
Many people do not consider animistic views important in modern society.
Nhiều người không coi quan điểm linh hồn là quan trọng trong xã hội hiện đại.
Are animistic traditions still relevant in today's social discussions?
Liệu các truyền thống linh hồn có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "animistic" bắt nguồn từ "animism", thường được sử dụng để chỉ một hệ thống niềm tin mà trong đó tất cả các sự vật, bao gồm cả động vật, thực vật và các hiện tượng tự nhiên, đều có linh hồn hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "animism" thường liên quan đến các nghiên cứu tôn giáo và văn hóa.
Từ "animistic" xuất phát từ gốc Latin "anima", nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này liên quan đến niềm tin rằng các sinh vật và vật thể không sống đều có linh hồn hoặc tâm hồn riêng. Khái niệm này đã phát triển trong các nghiên cứu tôn giáo và văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh các tôn giáo truyền thống và dân gian. Ngày nay, "animistic" thường được sử dụng để miêu tả niềm tin hoặc phong tục mà hình thành từ sự kính trọng đối với tự nhiên và môi trường xung quanh.
Từ "animistic" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến triết học, tôn giáo hoặc văn hóa. Trong bối cảnh này, "animistic" diễn tả niềm tin rằng mọi vật đều có linh hồn hoặc bản chất sống động. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm linh và các nền văn hóa bản địa, nơi mà các tín ngưỡng về linh hồn thường được thảo luận.