Bản dịch của từ Animism trong tiếng Việt
Animism
Animism (Noun)
Animism is a common belief in some indigenous cultures.
Tinh thần học là một niềm tin phổ biến trong một số văn hóa bản địa.
Not everyone subscribes to the concept of animism.
Không phải ai cũng tin vào khái niệm tinh thần học.
Is animism still prevalent in modern societies?
Liệu tinh thần học có còn phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Niềm tin vào một sức mạnh siêu nhiên có thể tổ chức và vận hành vũ trụ vật chất.
The belief in a supernatural power that organizes and animates the material universe.
Animism is a common belief system in many indigenous cultures.
Tinh thần học là một hệ thống tín ngưỡng phổ biến trong nhiều văn hóa bản địa.
Not everyone subscribes to the idea of animism in modern societies.
Không phải ai cũng tin vào ý tưởng về tinh thần học trong xã hội hiện đại.
Is animism still practiced by any social groups today?
Liệu tinh thần học còn được thực hành bởi bất kỳ nhóm xã hội nào ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp