Bản dịch của từ Ankylose trong tiếng Việt
Ankylose

Ankylose (Verb)
Many patients with arthritis can ankylose their joints over time.
Nhiều bệnh nhân viêm khớp có thể bị cứng khớp theo thời gian.
Doctors do not want to ankylose healthy joints unnecessarily.
Bác sĩ không muốn làm cứng các khớp khỏe mạnh một cách không cần thiết.
Can you explain how ankylose affects joint movement in patients?
Bạn có thể giải thích cách cứng khớp ảnh hưởng đến chuyển động khớp ở bệnh nhân không?
Họ từ
Ankylose là một thuật ngữ y học chỉ sự hợp nhất bất thường của hai hoặc nhiều xương khớp, thường do viêm khớp lâu dài. Tình trạng này gây ra sự mất linh hoạt trong khớp và có thể dẫn đến đau đớn và hạn chế vận động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa và cách sử dụng. Ankylose thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về địa y và bệnh lý khớp.
Từ "ankylose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ankylos", có nghĩa là "gập khúc" hoặc "bị bẻ cong". Trong tiếng La-tinh, từ này được chuyển thể thành "ankylose", chỉ tình trạng bất động của khớp do viêm hoặc tổn thương. Lịch sử phát triển của từ này trong y học được ghi nhận từ thế kỷ 18, phản ánh sự liên kết giữa hình thức vật lý của khớp và chức năng vận động, khẳng định tình trạng bệnh lý liên quan đến sự hạn chế chuyển động.
Từ "ankylose" (hay "ankylosis" trong tiếng Anh) xuất hiện khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe, nói và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các tình trạng liên quan đến khớp và cột sống. Thay đổi trong độ linh hoạt và sự cứng khớp là những chủ đề thường gặp trong bối cảnh chữa bệnh và phục hồi chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp