Bản dịch của từ Ankylose trong tiếng Việt
Ankylose
Verb
Ankylose (Verb)
Ví dụ
Many patients with arthritis can ankylose their joints over time.
Nhiều bệnh nhân viêm khớp có thể bị cứng khớp theo thời gian.
Doctors do not want to ankylose healthy joints unnecessarily.
Bác sĩ không muốn làm cứng các khớp khỏe mạnh một cách không cần thiết.
Can you explain how ankylose affects joint movement in patients?
Bạn có thể giải thích cách cứng khớp ảnh hưởng đến chuyển động khớp ở bệnh nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ankylose
Không có idiom phù hợp