Bản dịch của từ Annuitant trong tiếng Việt

Annuitant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annuitant (Noun)

ənˈuɪtnt
ənˈuɪtnt
01

Một người nhận được một niên kim.

A person who receives an annuity.

Ví dụ

John is an annuitant receiving monthly payments from his retirement plan.

John là một người nhận trợ cấp hàng tháng từ kế hoạch hưu trí.

Not every retiree becomes an annuitant with guaranteed income.

Không phải mọi người nghỉ hưu đều trở thành người nhận trợ cấp có thu nhập đảm bảo.

Is Mary an annuitant of the state pension system?

Mary có phải là người nhận trợ cấp của hệ thống lương hưu nhà nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annuitant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annuitant

Không có idiom phù hợp