Bản dịch của từ Annuitant trong tiếng Việt
Annuitant

Annuitant (Noun)
John is an annuitant receiving monthly payments from his retirement plan.
John là một người nhận trợ cấp hàng tháng từ kế hoạch hưu trí.
Not every retiree becomes an annuitant with guaranteed income.
Không phải mọi người nghỉ hưu đều trở thành người nhận trợ cấp có thu nhập đảm bảo.
Is Mary an annuitant of the state pension system?
Mary có phải là người nhận trợ cấp của hệ thống lương hưu nhà nước không?
"Annuitant" là danh từ chỉ cá nhân nhận tiền thanh toán định kỳ từ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, quỹ hưu trí hoặc sản phẩm tài chính tương tự. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một thuật ngữ chuyên ngành tài chính, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn hóa tài chính của Mỹ, khái niệm này có thể phổ biến hơn trong các sản phẩm bảo hiểm.
Từ "annuitant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annuus", có nghĩa là "hằng năm". Sự kết hợp với hậu tố "-ant" diễn tả trạng thái hoặc tác nhân thực hiện hành động. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người nhận được khoản thanh toán định kỳ, đặc biệt là trong các hợp đồng bảo hiểm hoặc lương hưu. Ngày nay, từ "annuitant" thường được dùng để chỉ những cá nhân nhận lợi ích từ một hợp đồng annuity, khẳng định mối liên hệ với ý nghĩa về thu nhập hàng năm.
Từ "annuitant" là một thuật ngữ tài chính, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến bảo hiểm và tiết kiệm. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và viết, khi thảo luận về các sản phẩm tài chính và kế hoạch hưu trí. Trong các tình huống khác, "annuitant" thường được sử dụng khi nói về những người nhận các khoản thanh toán định kỳ từ hợp đồng annuity, đặc biệt trong các cuộc hội thảo tài chính hoặc tư vấn đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp