Bản dịch của từ Annuity trong tiếng Việt

Annuity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annuity (Noun)

ənˈuɪti
ənjˈuɪti
01

Một khoản tiền cố định được trả cho ai đó mỗi năm, thường là cho đến hết cuộc đời của họ.

A fixed sum of money paid to someone each year typically for the rest of their life.

Ví dụ

The retiree receives a monthly annuity to support living expenses.

Người về hưu nhận một khoản tiền định kỳ hàng tháng để chi tiêu sinh hoạt.

The annuity provides financial security for the elderly population.

Khoản tiền định kỳ mang lại an ninh tài chính cho người cao tuổi.

Many countries offer annuities as part of their social welfare programs.

Nhiều quốc gia cung cấp khoản tiền định kỳ trong chương trình phúc lợi xã hội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annuity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annuity

Không có idiom phù hợp