Bản dịch của từ Annuity trong tiếng Việt
Annuity
Annuity (Noun)
The retiree receives a monthly annuity to support living expenses.
Người về hưu nhận một khoản tiền định kỳ hàng tháng để chi tiêu sinh hoạt.
The annuity provides financial security for the elderly population.
Khoản tiền định kỳ mang lại an ninh tài chính cho người cao tuổi.
Many countries offer annuities as part of their social welfare programs.
Nhiều quốc gia cung cấp khoản tiền định kỳ trong chương trình phúc lợi xã hội của họ.
Họ từ
Annuity, trong tài chính, là một hợp đồng tài chính giữa một cá nhân và một tổ chức bảo hiểm hoặc tài chính, trong đó cá nhân sẽ nhận được một chuỗi các khoản thanh toán định kỳ trong một khoảng thời gian xác định. Annuity có thể được phân loại thành hai loại chính: annuity đáo hạn (fixed annuity) và annuity lãi suất thay đổi (variable annuity). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "annuity" về cơ bản được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng.
Từ "annuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annuus", có nghĩa là "hàng năm". Từ này được hình thành từ "annus", có nghĩa là "năm". Annuity ban đầu được sử dụng để chỉ các khoản thanh toán định kỳ diễn ra hàng năm, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính và bảo hiểm. Ngày nay, "annuity" được hiểu là một hợp đồng tài chính cung cấp thu nhập định kỳ cho người nhận, thường là trong suốt cuộc đời của họ, phản ánh sự kết nối giữa khái niệm thời gian và tài chính bền vững.
Từ "annuity" là một thuật ngữ tài chính, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến đầu tư và bảo hiểm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong những ngữ cảnh thảo luận về kế hoạch tài chính cá nhân hoặc quỹ hưu trí. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi đề cập đến các phương pháp tạo thu nhập thụ động. Từ này thường gặp trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn liên quan đến tài chính và kế hoạch hưu trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất