Bản dịch của từ Annunciate trong tiếng Việt
Annunciate

Annunciate(Verb)
Dạng động từ của Annunciate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annunciate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annunciated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annunciated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annunciates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annunciating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "annunciate" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "thông báo" hoặc "công bố" một cách rõ ràng. Nó thể hiện hành động phát âm hoặc tuyên bố một điều gì đó với sự chính xác và rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu ở dạng văn viết và thường gặp trong các ngữ cảnh chính thức. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "annunciate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annunciare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thông báo một sự kiện hoặc tin tức quan trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "annunciate" được sử dụng để diễn tả hành động phát âm rõ ràng hoặc rao truyền thông điệp, thể hiện sự kết nối giữa việc thông báo và việc thể hiện rõ ràng thông tin.
Từ "annunciate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn chương. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể gặp khi thảo luận về cách phát âm và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, "annunciate" có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngôn ngữ học và giao tiếp. Tóm lại, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "annunciate" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "thông báo" hoặc "công bố" một cách rõ ràng. Nó thể hiện hành động phát âm hoặc tuyên bố một điều gì đó với sự chính xác và rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu ở dạng văn viết và thường gặp trong các ngữ cảnh chính thức. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "annunciate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annunciare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thông báo một sự kiện hoặc tin tức quan trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "annunciate" được sử dụng để diễn tả hành động phát âm rõ ràng hoặc rao truyền thông điệp, thể hiện sự kết nối giữa việc thông báo và việc thể hiện rõ ràng thông tin.
Từ "annunciate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn chương. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể gặp khi thảo luận về cách phát âm và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, "annunciate" có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngôn ngữ học và giao tiếp. Tóm lại, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
