Bản dịch của từ Annunciates trong tiếng Việt
Annunciates

Annunciates (Verb)
The mayor annunciates new policies for community safety every month.
Thị trưởng công bố các chính sách mới về an toàn cộng đồng mỗi tháng.
She does not annunciates her opinions during social gatherings.
Cô ấy không công bố ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does the president annunciates the new social program this week?
Liệu tổng thống có công bố chương trình xã hội mới trong tuần này không?
Dạng động từ của Annunciates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annunciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annunciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annunciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annunciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annunciating |
Họ từ
Từ "annunciates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là công bố, thông báo hoặc phát biểu một cách rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách chính xác. Về ngữ âm, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "annunciates" bắt nguồn từ động từ Latinh "annuntiare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "thông cáo". "Annuntiare" kết hợp tiền tố "ad-" (đến) và "nuntius" (người đưa tin). Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã chuyển toàn bộ ý nghĩa từ hành động thông báo đến việc công bố công khai một điều gì đó quan trọng. Ngày nay, "annunciates" thường được sử dụng để chỉ việc thông báo chính thức, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ "annunciates" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn so với các từ vựng khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thông báo hoặc tuyên bố rõ ràng một thông tin hay quan điểm. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như giao tiếp chính trị hoặc thông báo công cộng, nơi sự rõ ràng và chính xác trong truyền đạt thông điệp là rất quan trọng.