Bản dịch của từ Annunciate trong tiếng Việt

Annunciate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annunciate(Verb)

ənˈʌnsieɪt
ənˈʌnsieɪt
01

Thông báo (điều gì đó).

Announce something.

Ví dụ

Dạng động từ của Annunciate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annunciate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annunciated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annunciated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annunciates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annunciating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ