Bản dịch của từ Anonym trong tiếng Việt
Anonym

Anonym (Noun)
Một bút danh.
A pseudonym.
Many authors use an anonym to protect their true identity.
Nhiều tác giả sử dụng bút danh để bảo vệ danh tính thật.
The journalist did not choose an anonym for this article.
Nhà báo đã không chọn bút danh cho bài viết này.
Did she write under an anonym for her latest novel?
Cô ấy có viết dưới bút danh cho tiểu thuyết mới nhất không?
Một người hoặc ấn phẩm ẩn danh.
An anonymous person or publication.
An anonym submitted an article about climate change in 2023.
Một người ẩn danh đã gửi một bài viết về biến đổi khí hậu năm 2023.
The anonym did not reveal their identity during the social event.
Người ẩn danh không tiết lộ danh tính của họ trong sự kiện xã hội.
Is the anonym participating in the social media campaign effective?
Người ẩn danh tham gia vào chiến dịch truyền thông xã hội có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "anonym" trong tiếng Anh có nghĩa là một người hoặc một tài liệu không được tiết lộ danh tính. Trong ngữ cảnh viết và nghiên cứu khoa học, "anonym" thường được sử dụng để chỉ các tác giả hoặc thông tin không được công bố danh tính để bảo vệ sự riêng tư. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn là "anonymous", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "anonymous" nhưng có thể ít nghe thấy hơn trong văn phong chính thức. Sự khác biệt chủ yếu liên quan đến tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "anonym" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anōnymos", được hình thành từ tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "nōmōs" có nghĩa là "tên". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thành "anonymus". Bản chất việc không có tên gọi đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những người hoặc tác phẩm không tiết lộ danh tính. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh sự quan tâm đến quyền riêng tư và bản sắc trong xã hội hiện đại.
Từ "anonym" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thảo luận về quyền riêng tư và tính ẩn danh trong các bối cảnh xã hội, công nghệ và pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật, báo cáo tội phạm, và khi nói về các bài viết hoặc tài liệu không ghi tên tác giả. Tính phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng trong việc coi trọng quyền riêng tư trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp