Bản dịch của từ Anonym trong tiếng Việt

Anonym

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anonym (Noun)

ˈænənɪm
ˈænənɪm
01

Một bút danh.

A pseudonym.

Ví dụ

Many authors use an anonym to protect their true identity.

Nhiều tác giả sử dụng bút danh để bảo vệ danh tính thật.

The journalist did not choose an anonym for this article.

Nhà báo đã không chọn bút danh cho bài viết này.

Did she write under an anonym for her latest novel?

Cô ấy có viết dưới bút danh cho tiểu thuyết mới nhất không?

02

Một người hoặc ấn phẩm ẩn danh.

An anonymous person or publication.

Ví dụ

An anonym submitted an article about climate change in 2023.

Một người ẩn danh đã gửi một bài viết về biến đổi khí hậu năm 2023.

The anonym did not reveal their identity during the social event.

Người ẩn danh không tiết lộ danh tính của họ trong sự kiện xã hội.

Is the anonym participating in the social media campaign effective?

Người ẩn danh tham gia vào chiến dịch truyền thông xã hội có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anonym/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anonym

Không có idiom phù hợp