Bản dịch của từ Pseudonym trong tiếng Việt
Pseudonym

Pseudonym (Noun)
Một cái tên hư cấu, đặc biệt là tên được tác giả sử dụng.
A fictitious name especially one used by an author.
Mark Twain is a famous pseudonym for author Samuel Clemens.
Mark Twain là bút danh nổi tiếng của tác giả Samuel Clemens.
Many authors do not use a pseudonym for their works.
Nhiều tác giả không sử dụng bút danh cho tác phẩm của họ.
Is J.K. Rowling a pseudonym for another author?
J.K. Rowling có phải là bút danh của một tác giả khác không?
Dạng danh từ của Pseudonym (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pseudonym | Pseudonyms |
Kết hợp từ của Pseudonym (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adopt pseudonym Sử dụng bút danh | Many writers adopt pseudonyms to protect their real identities. Nhiều nhà văn sử dụng bút danh để bảo vệ danh tính thật. |
Use pseudonym Sử dụng bút danh | Many writers use pseudonyms to protect their identities and privacy. Nhiều nhà văn sử dụng bút danh để bảo vệ danh tính và quyền riêng tư. |
Họ từ
Từ "pseudonym" chỉ một tên giả được sử dụng bởi tác giả để ẩn danh hoặc để tạo ra một danh tính khác trong quá trình sáng tác. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "pseudo" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Từ "pseudonym" thường được áp dụng trong văn học, nghệ thuật và các lĩnh vực yêu cầu bảo mật danh tính.
Từ "pseudonym" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ với "pseudo" (giả) và "onyma" (tên), có nghĩa là "tên giả". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ những tên mà tác giả hoặc nghệ sĩ sử dụng thay vì tên thật của mình, nhằm bảo vệ danh tính hoặc tạo dựng một hình ảnh nghệ thuật riêng. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất "giả danh", phản ánh sự tách biệt giữa bản thể sáng tạo và bản thể cá nhân.
Từ "pseudonym" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thảo luận về tác giả và phong cách viết. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ tên giả của tác giả nhằm bảo vệ danh tính hoặc tạo dựng hình ảnh. Ngoài ra, "pseudonym" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như văn học, truyền thông và nghiên cứu, phản ánh sự thay đổi về nhận dạng hoặc quan điểm cá nhân của người sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp