Bản dịch của từ Anorectal trong tiếng Việt

Anorectal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anorectal (Adjective)

01

Liên quan đến hậu môn và trực tràng.

Relating to the anus and rectum.

Ví dụ

The anorectal health of patients is crucial for overall well-being.

Sức khỏe anorectal của bệnh nhân rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Many people do not discuss anorectal issues openly in society.

Nhiều người không thảo luận công khai về các vấn đề anorectal trong xã hội.

Are anorectal examinations common in routine health check-ups?

Các xét nghiệm anorectal có phổ biến trong các cuộc kiểm tra sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anorectal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anorectal

Không có idiom phù hợp