Bản dịch của từ Anorectal trong tiếng Việt
Anorectal
Adjective
Anorectal (Adjective)
Ví dụ
The anorectal health of patients is crucial for overall well-being.
Sức khỏe anorectal của bệnh nhân rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Many people do not discuss anorectal issues openly in society.
Nhiều người không thảo luận công khai về các vấn đề anorectal trong xã hội.
Are anorectal examinations common in routine health check-ups?
Các xét nghiệm anorectal có phổ biến trong các cuộc kiểm tra sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anorectal
Không có idiom phù hợp