Bản dịch của từ Rectum trong tiếng Việt
Rectum
Rectum (Noun)
Đoạn cuối cùng của ruột già, kết thúc ở hậu môn.
The final section of the large intestine, terminating at the anus.
The doctor examined his rectum during the routine check-up.
Bác sĩ kiểm tra hậu môn của anh ấy trong cuộc kiểm tra định kỳ.
She felt pain in her rectum and decided to see a specialist.
Cô ấy cảm thấy đau ở hậu môn và quyết định đi gặp chuyên gia.
Problems in the rectum can affect one's daily life and comfort.
Vấn đề ở hậu môn có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sự thoải mái của một người.
Họ từ
Thuật ngữ "rectum" chỉ đoạn cuối của ruột già, nằm giữa trực tràng và ống hậu môn, có chức năng lưu trữ phân cho đến khi được đưa ra ngoài cơ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở một số vùng của Anh, "rectum" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả bệnh lý nhiều hơn so với Mỹ, nơi thường dùng trong y học và giáo dục.
Từ "rectum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rectus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng đứng". Trong ngữ cảnh y học, "rectum" chỉ phần cuối của ruột già, nơi dẫn đến trực tràng. Khái niệm này đã được sử dụng từ thời Hy Lạp cổ đại, với vai trò quan trọng trong giải phẫu học và y học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất “thẳng” của cơ quan này trong hệ tiêu hóa.
Từ "rectum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sức khỏe, y học hoặc ma túy mô tả. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong bài viết về giải phẫu học hoặc các nghiên cứu y tế. Ngoài ra, "rectum" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu y tế hoặc giáo dục, tập trung vào các vấn đề liên quan đến tiêu hóa hoặc bệnh lý.