Bản dịch của từ Answerer trong tiếng Việt
Answerer
Noun [U/C]
Answerer (Noun)
ˈænswɚ
ˈænswɚ
Ví dụ
The answerer replied promptly to the online survey questions.
Người trả lời đã trả lời ngay lập tức các câu hỏi khảo sát trực tuyến.
The answerer at the community meeting addressed all concerns effectively.
Người trả lời tại cuộc họp cộng đồng đã giải quyết mọi lo lắng một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Answerer
Không có idiom phù hợp