Bản dịch của từ Answerer trong tiếng Việt

Answerer

Noun [U/C]

Answerer (Noun)

ˈænswɚ
ˈænswɚ
01

Một người, hoặc vật đó, trả lời hoặc phản hồi.

A person who, or thing that, answers or responds.

Ví dụ

The answerer replied promptly to the online survey questions.

Người trả lời đã trả lời ngay lập tức các câu hỏi khảo sát trực tuyến.

The answerer at the community meeting addressed all concerns effectively.

Người trả lời tại cuộc họp cộng đồng đã giải quyết mọi lo lắng một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Answerer

Không có idiom phù hợp