Bản dịch của từ Antennary trong tiếng Việt
Antennary
Antennary (Adjective)
The antennary signals were strong during the community event last Saturday.
Các tín hiệu gần antennary rất mạnh trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The antennary issues did not affect the social gathering at all.
Các vấn đề gần antennary không ảnh hưởng gì đến buổi gặp gỡ xã hội.
Are the antennary connections reliable for our social media project?
Các kết nối gần antennary có đáng tin cậy cho dự án mạng xã hội của chúng ta không?
Antennary (Adverb)
The researchers studied the antennary signals of various social insects.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tín hiệu antennary của các loài côn trùng xã hội.
Social interactions do not occur antennary in most mammal species.
Các tương tác xã hội không xảy ra antennary ở hầu hết các loài động vật có vú.
Do ants communicate antennary during their foraging activities?
Có phải kiến giao tiếp antennary trong các hoạt động tìm kiếm thức ăn không?