Bản dịch của từ Antennary trong tiếng Việt

Antennary

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antennary (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc gần ăng-ten.

Relating to or near the antenna.

Ví dụ

The antennary signals were strong during the community event last Saturday.

Các tín hiệu gần antennary rất mạnh trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The antennary issues did not affect the social gathering at all.

Các vấn đề gần antennary không ảnh hưởng gì đến buổi gặp gỡ xã hội.

Are the antennary connections reliable for our social media project?

Các kết nối gần antennary có đáng tin cậy cho dự án mạng xã hội của chúng ta không?

Antennary (Adverb)

01

Theo cách liên quan đến hoặc gần ăng-ten.

In a manner related to or near the antenna.

Ví dụ

The researchers studied the antennary signals of various social insects.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tín hiệu antennary của các loài côn trùng xã hội.

Social interactions do not occur antennary in most mammal species.

Các tương tác xã hội không xảy ra antennary ở hầu hết các loài động vật có vú.

Do ants communicate antennary during their foraging activities?

Có phải kiến giao tiếp antennary trong các hoạt động tìm kiếm thức ăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antennary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antennary

Không có idiom phù hợp