Bản dịch của từ Anterior to trong tiếng Việt

Anterior to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anterior to (Preposition)

æntˈɪɹiɚ tˈu
æntˈɪɹiɚ tˈu
01

Nằm trước hoặc ở phía trước của một cái gì đó.

Situated before or at the front of something.

Ví dụ

The anterior to the main event was a social gathering.

Sự kiện trước chính là một buổi gặp gỡ xã hội.

The meeting did not occur anterior to the festival.

Cuộc họp không diễn ra trước lễ hội.

Was the discussion anterior to the community service project?

Cuộc thảo luận có diễn ra trước dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anterior to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anterior to

Không có idiom phù hợp