Bản dịch của từ Anterior to trong tiếng Việt
Anterior to

Anterior to (Preposition)
The anterior to the main event was a social gathering.
Sự kiện trước chính là một buổi gặp gỡ xã hội.
The meeting did not occur anterior to the festival.
Cuộc họp không diễn ra trước lễ hội.
Was the discussion anterior to the community service project?
Cuộc thảo luận có diễn ra trước dự án phục vụ cộng đồng không?
"Cụm từ 'anterior to' được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu để chỉ vị trí của một cấu trúc hoặc cơ quan nằm ở phía trước của một cấu trúc hoặc cơ quan khác. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng thống nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết. 'Anterior to' thường được dùng để mô tả mối quan hệ không gian trong các tài liệu khoa học và y học".
Từ "anterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "anterior" có nghĩa là "trước". "Ante" có nghĩa là "trước" và "ior" là một hậu tố so sánh. Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và giải phẫu để chỉ vị trí nằm về phía trước trong mối liên hệ với các bộ phận khác. Sự kết hợp này làm nổi bật sự liên quan giữa vị trí tương đối và các khía cạnh không gian trong ngữ cảnh hiện đại của nó.
Cụm từ "anterior to" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh học và y học, nơi nó được dùng để chỉ vị trí nằm về phía trước trong quan hệ không gian. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc mô tả. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng "anterior to" để làm rõ vị trí hoặc mối quan hệ giữa các thành phần hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp