Bản dịch của từ Anteroposterior trong tiếng Việt
Anteroposterior
Adjective
Anteroposterior (Adjective)
Ví dụ
The anteroposterior view shows both sides of the community's development.
Hình ảnh anteroposterior cho thấy cả hai bên của sự phát triển cộng đồng.
The report does not include anteroposterior analysis of social trends.
Báo cáo không bao gồm phân tích anteroposterior về các xu hướng xã hội.
Is the anteroposterior approach beneficial for understanding community issues?
Phương pháp anteroposterior có lợi cho việc hiểu các vấn đề cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anteroposterior
Không có idiom phù hợp