Bản dịch của từ Anteroposterior trong tiếng Việt

Anteroposterior

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anteroposterior (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc hướng tới cả phía trước và phía sau.

Relating to or directed towards both front and back.

Ví dụ

The anteroposterior view shows both sides of the community's development.

Hình ảnh anteroposterior cho thấy cả hai bên của sự phát triển cộng đồng.

The report does not include anteroposterior analysis of social trends.

Báo cáo không bao gồm phân tích anteroposterior về các xu hướng xã hội.

Is the anteroposterior approach beneficial for understanding community issues?

Phương pháp anteroposterior có lợi cho việc hiểu các vấn đề cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anteroposterior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anteroposterior

Không có idiom phù hợp