Bản dịch của từ Anthology trong tiếng Việt
Anthology
Anthology (Noun)
Một tập thơ hoặc tác phẩm khác đã được xuất bản.
A published collection of poems or other pieces of writing.
The school library received a new anthology of classic poems.
Thư viện trường nhận được một tập hợp mới của những bài thơ cổ điển.
The anthology of short stories was popular among book club members.
Tập hợp các câu chuyện ngắn được ưa chuộng trong câu lạc bộ sách.
She published an anthology of essays by various authors.
Cô ấy đã xuất bản một tập hợp các bài luận của các tác giả khác nhau.
Dạng danh từ của Anthology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anthology | Anthologies |
Kết hợp từ của Anthology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short-story anthology Tuyển tập truyện ngắn | The short-story anthology highlighted diverse social issues subtly. Tuyển tập truyện ngắn nêu bật các vấn đề xã hội đa dạng một cách tinh tế. |
Literary anthology Tuyển tập văn học | The literary anthology featured works from various authors. Bản tổng tập văn học đưa ra tác phẩm từ nhiều tác giả. |
Poetry anthology Tuyển tập thơ | The poetry anthology featured works by diverse social poets. Tuyển tập thơ đặc sắc của các nhà thơ xã hội đa dạng. |
Horror anthology Bộ sưu tập kinh dị | The horror anthology movie scared the entire audience. Bộ phim kinh dị tập hợp khiến cả khán giả hoảng sợ. |
Họ từ
Tuyển tập (anthology) là một bộ sưu tập các tác phẩm văn học, thơ ca, hoặc các bài viết từ nhiều tác giả khác nhau, thường được biên soạn nhằm mục đích giới thiệu hoặc bảo tồn những tác phẩm tiêu biểu trong một thể loại nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn âm đầu từ hơn so với người Mỹ.
Từ "anthology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anthologia", bao gồm "anthos" (hoa) và "legein" (tập hợp). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tập hợp thơ ca hoặc văn chương, tương tự như việc sưu tầm "hoa" của nghệ thuật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc âm nhạc nào, phản ánh sự đa dạng và giá trị của sáng tạo nghệ thuật trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "anthology" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến văn học, giáo dục và nghiên cứu. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật có thể được coi là trung bình, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc các tác phẩm văn học. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tuyển tập thơ ca hoặc truyện ngắn, giúp giới thiệu và phân tích những tác phẩm nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp