Bản dịch của từ Anthology trong tiếng Việt

Anthology

Noun [U/C]

Anthology (Noun)

ænɵˈɑlədʒi
ænɵˈɑlədʒi
01

Một tập thơ hoặc tác phẩm khác đã được xuất bản.

A published collection of poems or other pieces of writing.

Ví dụ

The school library received a new anthology of classic poems.

Thư viện trường nhận được một tập hợp mới của những bài thơ cổ điển.

The anthology of short stories was popular among book club members.

Tập hợp các câu chuyện ngắn được ưa chuộng trong câu lạc bộ sách.

She published an anthology of essays by various authors.

Cô ấy đã xuất bản một tập hợp các bài luận của các tác giả khác nhau.

Kết hợp từ của Anthology (Noun)

CollocationVí dụ

Short-story anthology

Tuyển tập truyện ngắn

The short-story anthology highlighted diverse social issues subtly.

Tuyển tập truyện ngắn nêu bật các vấn đề xã hội đa dạng một cách tinh tế.

Literary anthology

Tuyển tập văn học

The literary anthology featured works from various authors.

Bản tổng tập văn học đưa ra tác phẩm từ nhiều tác giả.

Poetry anthology

Tuyển tập thơ

The poetry anthology featured works by diverse social poets.

Tuyển tập thơ đặc sắc của các nhà thơ xã hội đa dạng.

Horror anthology

Bộ sưu tập kinh dị

The horror anthology movie scared the entire audience.

Bộ phim kinh dị tập hợp khiến cả khán giả hoảng sợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthology

Không có idiom phù hợp