Bản dịch của từ Anthology trong tiếng Việt
Anthology
Anthology (Noun)
Một tập thơ hoặc tác phẩm khác đã được xuất bản.
A published collection of poems or other pieces of writing.
The school library received a new anthology of classic poems.
Thư viện trường nhận được một tập hợp mới của những bài thơ cổ điển.
The anthology of short stories was popular among book club members.
Tập hợp các câu chuyện ngắn được ưa chuộng trong câu lạc bộ sách.
She published an anthology of essays by various authors.
Cô ấy đã xuất bản một tập hợp các bài luận của các tác giả khác nhau.
Kết hợp từ của Anthology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short-story anthology Tuyển tập truyện ngắn | The short-story anthology highlighted diverse social issues subtly. Tuyển tập truyện ngắn nêu bật các vấn đề xã hội đa dạng một cách tinh tế. |
Literary anthology Tuyển tập văn học | The literary anthology featured works from various authors. Bản tổng tập văn học đưa ra tác phẩm từ nhiều tác giả. |
Poetry anthology Tuyển tập thơ | The poetry anthology featured works by diverse social poets. Tuyển tập thơ đặc sắc của các nhà thơ xã hội đa dạng. |
Horror anthology Bộ sưu tập kinh dị | The horror anthology movie scared the entire audience. Bộ phim kinh dị tập hợp khiến cả khán giả hoảng sợ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp