Bản dịch của từ Anthracotic trong tiếng Việt

Anthracotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthracotic (Adjective)

ænɵɹəkˈɑtɪk
ænɵɹəkˈɑtɪk
01

Của, liên quan đến, hoặc về bản chất của bệnh than; bị ảnh hưởng bởi bệnh than.

Of relating to or of the nature of anthracosis affected with anthracosis.

Ví dụ

The anthracotic condition affects many workers in coal mining industries.

Tình trạng anthracotic ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong ngành khai thác than.

The anthracotic effects are not present in other professions like teaching.

Các tác động anthracotic không có ở những nghề khác như giáo viên.

Are anthracotic diseases common in urban areas with high pollution?

Các bệnh anthracotic có phổ biến ở những khu vực đô thị ô nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthracotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthracotic

Không có idiom phù hợp