Bản dịch của từ Anthropological trong tiếng Việt

Anthropological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropological (Adjective)

ænɵɹəpəlˈɑdʒəkl
ænɵɹəpəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến nhân học.

Relating to anthropology.

Ví dụ

The anthropological study revealed interesting social behaviors in urban communities.

Nghiên cứu nhân học tiết lộ những hành vi xã hội thú vị ở cộng đồng đô thị.

The anthropological research did not focus on rural social structures.

Nghiên cứu nhân học không tập trung vào cấu trúc xã hội nông thôn.

Is the anthropological approach effective in understanding modern social issues?

Phương pháp nhân học có hiệu quả trong việc hiểu các vấn đề xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anthropological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropological

Không có idiom phù hợp