Bản dịch của từ Anthropology trong tiếng Việt

Anthropology

Noun [U/C]

Anthropology (Noun)

ænɵɹəpˈɑlədʒi
ænɵɹəpˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về xã hội và văn hóa loài người và sự phát triển của họ.

The study of human societies and cultures and their development

Ví dụ

Anthropology explores different cultures and their societal structures.

Nhân học khám phá văn hóa khác nhau và cấu trúc xã hội của chúng.

She is pursuing a degree in anthropology to understand human evolution.

Cô ấy đang theo đuổi bằng cấp về nhân học để hiểu về sự tiến hóa của con người.

The museum exhibit showcases artifacts related to anthropology research findings.

Triển lãm tại bảo tàng trưng bày các di vật liên quan đến các kết quả nghiên cứu nhân học.

Kết hợp từ của Anthropology (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural anthropology

Nhân văn học

Cultural anthropology studies the impact of traditions on society.

Nhân học văn hóa nghiên cứu ảnh hưởng của truyền thống đối với xã hội.

Social anthropology

Nhân chủng học xã hội

Social anthropology studies the cultural practices of different societies.

Nhân học xã hội nghiên cứu các thực hành văn hóa của các xã hội khác nhau.

Linguistic anthropology

Nhân tính ngôn ngữ học

Linguistic anthropology studies language in social contexts.

Nhân học ngôn ngữ nghiên cứu ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropology

Không có idiom phù hợp