Bản dịch của từ Anthropology trong tiếng Việt
Anthropology
Anthropology (Noun)
Nghiên cứu về xã hội và văn hóa loài người và sự phát triển của họ.
The study of human societies and cultures and their development.
Anthropology explores different cultures and their societal structures.
Nhân học khám phá văn hóa khác nhau và cấu trúc xã hội của chúng.
She is pursuing a degree in anthropology to understand human evolution.
Cô ấy đang theo đuổi bằng cấp về nhân học để hiểu về sự tiến hóa của con người.
The museum exhibit showcases artifacts related to anthropology research findings.
Triển lãm tại bảo tàng trưng bày các di vật liên quan đến các kết quả nghiên cứu nhân học.
Dạng danh từ của Anthropology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anthropology | - |
Kết hợp từ của Anthropology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural anthropology Nhân văn học | Cultural anthropology studies the impact of traditions on society. Nhân học văn hóa nghiên cứu ảnh hưởng của truyền thống đối với xã hội. |
Social anthropology Nhân chủng học xã hội | Social anthropology studies the cultural practices of different societies. Nhân học xã hội nghiên cứu các thực hành văn hóa của các xã hội khác nhau. |
Linguistic anthropology Nhân tính ngôn ngữ học | Linguistic anthropology studies language in social contexts. Nhân học ngôn ngữ nghiên cứu ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội. |
Họ từ
Nhân loại học (anthropology) là một lĩnh vực khoa học xã hội nghiên cứu con người và các khía cạnh văn hóa, xã hội, ngôn ngữ và sinh học của họ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Nhân loại học được phân chia thành nhiều ngành nhỏ, bao gồm nhân loại học văn hóa, nhân loại học ngôn ngữ, và nhân loại học sinh học, nhằm mục đích hiểu biết sâu sắc về sự đa dạng và phát triển của các nền văn hóa.
Từ "anthropology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "anthropos" (người) và "logia" (tìm hiểu, nghiên cứu). Từ này được hình thành vào thế kỷ 16, nhưng chỉ trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học xã hội bắt đầu nghiên cứu về con người, văn hóa và các yếu tố xã hội. Hiện nay, "anthropology" chỉ việc nghiên cứu các khía cạnh văn hóa, sinh học và lịch sử của con người, phản ánh sự phát triển của tư duy phân tích về nhân loại.
Từ "anthropology" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các lĩnh vực khoa học xã hội, văn hóa và nhân học. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về nghiên cứu và chuyên ngành. Ngoài ra, "anthropology" còn được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, chẳng hạn như các cuộc hội thảo, bài báo khoa học và chương trình đào tạo đại học liên quan đến nghiên cứu con người và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp