Bản dịch của từ Anti-apartheid trong tiếng Việt
Anti-apartheid

Anti-apartheid (Adjective)
Nelson Mandela was an anti-apartheid leader in South Africa's history.
Nelson Mandela là một nhà lãnh đạo chống phân biệt chủng tộc trong lịch sử Nam Phi.
Many anti-apartheid activists faced imprisonment during the 1980s in South Africa.
Nhiều nhà hoạt động chống phân biệt chủng tộc bị bỏ tù trong những năm 1980 ở Nam Phi.
Were anti-apartheid protests effective in changing government policies?
Các cuộc biểu tình chống phân biệt chủng tộc có hiệu quả trong việc thay đổi chính sách không?
"Anti-apartheid" là thuật ngữ chỉ phong trào chống lại chế độ phân biệt chủng tộc (apartheid) ở Nam Phi, bắt đầu từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này tập trung vào nỗ lực chấm dứt sự phân chia xã hội và chính trị giữa các nhóm chủng tộc. Trong tiếng Anh ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và chính tả của "anti-apartheid" không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, trong bối cảnh, từ này thường được gắn với các tầng lớp xã hội, phong trào chính trị và các chiến dịch nhân quyền.
Từ "anti-apartheid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "anti-", có nghĩa là "chống lại", và từ "apartheid" xuất phát từ tiếng Afrikaans, một ngôn ngữ lấy cảm hứng từ tiếng Hà Lan, có nghĩa là "tách biệt". Thuật ngữ này gắn liền với phong trào chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi trong thế kỷ 20, thể hiện sự phản đối chính sách phân chia giữa các chủng tộc. Ngày nay, "anti-apartheid" được sử dụng để mô tả bất kỳ hoạt động hoặc ý kiến nào phản đối sự phân biệt và bất công xã hội.
Từ "anti-apartheid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất đặc thù của nó liên quan đến chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi. Trong bối cảnh viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các phong trào xã hội, công bằng quyền lợi hoặc lịch sử chính trị. Từ khóa này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, bài luận về các vấn đề nhân quyền hoặc trong xã hội học, nơi các phong trào chống phân biệt chủng tộc là chủ đề trọng tâm.