Bản dịch của từ Anti-apartheid trong tiếng Việt

Anti-apartheid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-apartheid (Adjective)

ˌæntiˈɑɹtfi
ˌæntiˈɑɹtfi
01

Phản đối một chính sách hoặc hệ thống phân biệt chủng tộc.

Opposed to a policy or system of apartheid.

Ví dụ

Nelson Mandela was an anti-apartheid leader in South Africa's history.

Nelson Mandela là một nhà lãnh đạo chống phân biệt chủng tộc trong lịch sử Nam Phi.

Many anti-apartheid activists faced imprisonment during the 1980s in South Africa.

Nhiều nhà hoạt động chống phân biệt chủng tộc bị bỏ tù trong những năm 1980 ở Nam Phi.

Were anti-apartheid protests effective in changing government policies?

Các cuộc biểu tình chống phân biệt chủng tộc có hiệu quả trong việc thay đổi chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-apartheid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-apartheid

Không có idiom phù hợp