Bản dịch của từ Anti-communist trong tiếng Việt
Anti-communist

Anti-communist (Adjective)
Chống lại chủ nghĩa cộng sản.
Opposed to communism.
The anti-communist movement gained momentum during the Cold War era.
Phong trào chống cộng sản gia tăng sức mạnh trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Many anti-communist groups did not support the peace talks.
Nhiều nhóm chống cộng sản không ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình.
Are anti-communist sentiments still strong in modern society?
Liệu tâm lý chống cộng sản vẫn mạnh mẽ trong xã hội hiện đại không?
Anti-communist (Noun)
Many anti-communist activists protested in Washington D.C. last year.
Nhiều nhà hoạt động chống cộng sản đã biểu tình ở Washington D.C. năm ngoái.
Not every anti-communist group agrees on their methods.
Không phải mọi nhóm chống cộng sản đều đồng ý về phương pháp của họ.
Are anti-communist views still relevant in today's society?
Liệu quan điểm chống cộng sản vẫn còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?
Từ "anti-communist" được hiểu là các quan điểm hoặc hành động phản đối chủ nghĩa cộng sản. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ không ủng hộ hoặc thậm chí phản kháng lại hệ tư tưởng cộng sản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "anti-communist" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tiễn, ngữ cảnh chính trị có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách diễn đạt và nhận thức văn hóa.
Thuật ngữ "anti-communist" được hình thành từ tiền tố "anti-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀντί" (antí), nghĩa là "chống lại", và từ "communist", xuất phát từ tiếng Latin "communis", mang nghĩa "chung, cộng đồng". Lịch sử của thuật ngữ này có thể được liên kết với cuộc Chiến tranh Lạnh, khi nhiều quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ, lên án chủ nghĩa cộng sản như một mối đe dọa đối với tự do và dân chủ. Do đó, "anti-communist" thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với các ý tưởng và hệ thống chính trị liên quan đến chủ nghĩa cộng sản.
Từ "anti-communist" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính trị và lịch sử, đặc biệt liên quan đến Chiến tranh Lạnh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm chính trị, phong trào xã hội hoặc chiến lược đối phó với chủ nghĩa cộng sản. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về di sản chính trị và các xung đột ideolog.