Bản dịch của từ Anti-communist trong tiếng Việt

Anti-communist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-communist (Adjective)

ˈænkəmjˌunəst
ˈænkəmjˌunəst
01

Chống lại chủ nghĩa cộng sản.

Opposed to communism.

Ví dụ

The anti-communist movement gained momentum during the Cold War era.

Phong trào chống cộng sản gia tăng sức mạnh trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Many anti-communist groups did not support the peace talks.

Nhiều nhóm chống cộng sản không ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình.

Are anti-communist sentiments still strong in modern society?

Liệu tâm lý chống cộng sản vẫn mạnh mẽ trong xã hội hiện đại không?

Anti-communist (Noun)

ˈænkəmjˌunəst
ˈænkəmjˌunəst
01

Một người chống lại chủ nghĩa cộng sản.

A person who is opposed to communism.

Ví dụ

Many anti-communist activists protested in Washington D.C. last year.

Nhiều nhà hoạt động chống cộng sản đã biểu tình ở Washington D.C. năm ngoái.

Not every anti-communist group agrees on their methods.

Không phải mọi nhóm chống cộng sản đều đồng ý về phương pháp của họ.

Are anti-communist views still relevant in today's society?

Liệu quan điểm chống cộng sản vẫn còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-communist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-communist

Không có idiom phù hợp