Bản dịch của từ Anti-feminist trong tiếng Việt

Anti-feminist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-feminist (Noun)

01

Một người phản đối nữ quyền.

A person who opposes feminism.

Ví dụ

John is an anti-feminist who criticizes women's rights movements.

John là một người chống nữ quyền, chỉ trích các phong trào quyền phụ nữ.

Many anti-feminists do not support gender equality initiatives.

Nhiều người chống nữ quyền không ủng hộ các sáng kiến bình đẳng giới.

Are anti-feminists influencing public opinion on social issues?

Liệu những người chống nữ quyền có ảnh hưởng đến dư luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti-feminist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-feminist

Không có idiom phù hợp