Bản dịch của từ Feminism trong tiếng Việt
Feminism

Feminism (Noun)
Feminism promotes gender equality in society.
Chủ nghĩa nữ quyền thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.
Some people still misunderstand feminism's goal of equality.
Một số người vẫn hiểu lầm mục tiêu bình đẳng của chủ nghĩa nữ quyền.
Is feminism an important topic for IELTS writing and speaking?
Chủ nghĩa nữ quyền có phải là một chủ đề quan trọng cho viết và nói IELTS không?
Dạng danh từ của Feminism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feminism | Feminisms |
Kết hợp từ của Feminism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liberal feminism Chủ nghĩa nữ quyền tự do | Liberal feminism advocates for gender equality in all aspects of society. Chủ nghĩa nữ quyền tự do ủng hộ bình đẳng giới trong xã hội. |
Pioneering feminism Đi đầu trong nữ quyền | Her pioneering feminism inspired many young women to pursue gender equality. Chủ nghĩa nữ quyền tiên phong của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ hướng tới bình đẳng giới. |
Lesbian feminism Chủ nghĩa nữ quyền đồng tính | Lesbian feminism promotes equality for all women. Chủ nghĩa lesbian thúc đẩy sự công bằng cho tất cả phụ nữ. |
Contemporary feminism Nữ quyền đương đại | Contemporary feminism promotes gender equality in society. Chủ nghĩa nữ quyền đương đại thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội. |
Third-wave feminism Feminism đệ tam | Third-wave feminism emphasizes intersectionality in social justice movements. Chủ nghĩa phong trào thứ ba nhấn mạnh sự giao cắt trong phong trào công lý xã hội. |
Họ từ
Feminism là một hệ tư tưởng xã hội và phong trào chính trị nhằm đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ, nhấn mạnh sự bình đẳng giới và chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 và đã phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau. Tại Anh, "feminism" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, khái niệm và phong trào này cũng được hình thành nhưng có sự nhấn mạnh khác nhau về những vấn đề cụ thể như chủng tộc và tầng lớp xã hội.
Từ "feminism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "femina", nghĩa là "phụ nữ". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19, với lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1837 để chỉ phong trào đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ. Sự phát triển của phong trào này bắt nguồn từ những bất bình đẳng giới, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự quyết và bình đẳng xã hội. Ngày nay, "feminism" không chỉ đề cập đến quyền lợi mà còn phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội của phụ nữ.
Chủ nghĩa nữ quyền (feminism) là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong bốn kĩ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về quyền bình đẳng giới, sự phân biệt đối xử và các phong trào xã hội. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được thảo luận trong các bản tin, phỏng vấn hoặc hội thảo về bình đẳng và quyền lợi của phụ nữ. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội để chỉ các phong trào đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ trên toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
