Bản dịch của từ Advocacy trong tiếng Việt
Advocacy
Advocacy (Noun)
Sự ủng hộ hoặc khuyến nghị của công chúng đối với một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.
Public support for or recommendation of a particular cause or policy.
The advocacy for animal rights is growing in the community.
Sự ủng hộ quyền lợi động vật đang tăng lên trong cộng đồng.
She has been involved in advocacy work for environmental protection.
Cô ấy đã tham gia vào công việc ủng hộ bảo vệ môi trường.
The organization focuses on advocacy for gender equality issues.
Tổ chức tập trung vào việc ủng hộ các vấn đề bình đẳng giới.
Nghề nghiệp hoặc công việc của một luật sư bào chữa.
The profession or work of a legal advocate.
She dedicated her life to social advocacy for human rights.
Cô dành cả đời mình cho việc ủng hộ xã hội về quyền con người.
The organization provides training for advocacy in social justice issues.
Tổ chức cung cấp đào tạo cho việc ủng hộ vấn đề công bằng xã hội.
His passion for social advocacy led him to become a lawyer.
Niềm đam mê của anh ta về việc ủng hộ xã hội đã dẫn anh ta trở thành luật sư.
Họ từ
Từ "advocacy" được định nghĩa là hành động ủng hộ hoặc biện hộ cho một vấn đề, nguyên tắc, hoặc nhóm người nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các chiến dịch mang tính tổ chức và lạc quan trong việc thay đổi chính sách, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn đến khía cạnh xã hội và pháp luật. "Advocacy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, y tế, và giáo dục.
Từ "advocacy" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "advocare", có nghĩa là "gọi đến" hoặc "kêu gọi". Từ "vocare" trong tiếng La Tinh có nghĩa là "gọi". Từ thế kỷ 15, "advocacy" đã được sử dụng để chỉ việc hỗ trợ hoặc đại diện cho một nguyên nhân hoặc nhóm người nào đó. Ngày nay, từ này liên quan đến hành động thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi cho các cá nhân hoặc cộng đồng, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc kêu gọi và hỗ trợ.
Từ "advocacy" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi người thi thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị và môi trường. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến luật pháp và chính sách. Ngoài ra, "advocacy" còn được áp dụng trong nhiều tình huống như chiến dịch xã hội, hoạt động bảo vệ quyền lợi và trong các tổ chức phi chính phủ (NGO) nhằm thúc đẩy các quyền lợi của nhóm yếu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp