Bản dịch của từ Advocacy trong tiếng Việt

Advocacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advocacy (Noun)

ˈædvəkəsi
ˈædvəkəsi
01

Sự ủng hộ hoặc khuyến nghị của công chúng đối với một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.

Public support for or recommendation of a particular cause or policy.

Ví dụ

The advocacy for animal rights is growing in the community.

Sự ủng hộ quyền lợi động vật đang tăng lên trong cộng đồng.

She has been involved in advocacy work for environmental protection.

Cô ấy đã tham gia vào công việc ủng hộ bảo vệ môi trường.

The organization focuses on advocacy for gender equality issues.

Tổ chức tập trung vào việc ủng hộ các vấn đề bình đẳng giới.

02

Nghề nghiệp hoặc công việc của một luật sư bào chữa.

The profession or work of a legal advocate.

Ví dụ

She dedicated her life to social advocacy for human rights.

Cô dành cả đời mình cho việc ủng hộ xã hội về quyền con người.

The organization provides training for advocacy in social justice issues.

Tổ chức cung cấp đào tạo cho việc ủng hộ vấn đề công bằng xã hội.

His passion for social advocacy led him to become a lawyer.

Niềm đam mê của anh ta về việc ủng hộ xã hội đã dẫn anh ta trở thành luật sư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advocacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advocacy

Không có idiom phù hợp