Bản dịch của từ Anti-inflationary trong tiếng Việt
Anti-inflationary

Anti-inflationary (Adjective)
The government implemented anti-inflationary measures to stabilize prices in 2023.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chống lạm phát để ổn định giá cả vào năm 2023.
These anti-inflationary policies did not reduce costs for everyday consumers.
Những chính sách chống lạm phát này đã không giảm chi phí cho người tiêu dùng hàng ngày.
Are anti-inflationary strategies effective in controlling rising living expenses?
Các chiến lược chống lạm phát có hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí sinh hoạt tăng không?
Thuật ngữ "anti-inflationary" diễn tả những biện pháp hoặc chính sách nhằm giảm thiểu hoặc kiềm chế tình trạng lạm phát trong nền kinh tế. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động của ngân hàng trung ương hoặc chính phủ nhằm duy trì ổn định giá cả và bảo vệ sức mua của đồng tiền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong bối cảnh kinh tế học.
Từ "anti-inflationary" xuất phát từ tiền tố "anti-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antī" nghĩa là "chống lại" và từ "inflationary" bắt nguồn từ tiếng Latin "inflatio", chỉ việc “thổi phồng” hay “tăng trưởng”. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các biện pháp, chính sách nhằm kiểm soát hoặc ngăn chặn sự gia tăng giá cả trong nền kinh tế. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu chính là giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát lên nền kinh tế.
Từ "anti-inflationary" có tần suất sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh mà đề cập đến chính sách kinh tế, từ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp nhằm kiểm soát lạm phát. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về tài chính công và chính sách tiền tệ.