Bản dịch của từ Anti-inflationary trong tiếng Việt
Anti-inflationary
Adjective
Anti-inflationary (Adjective)
Ví dụ
The government implemented anti-inflationary measures to stabilize prices in 2023.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chống lạm phát để ổn định giá cả vào năm 2023.
These anti-inflationary policies did not reduce costs for everyday consumers.
Những chính sách chống lạm phát này đã không giảm chi phí cho người tiêu dùng hàng ngày.
Are anti-inflationary strategies effective in controlling rising living expenses?
Các chiến lược chống lạm phát có hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí sinh hoạt tăng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anti-inflationary
Không có idiom phù hợp