Bản dịch của từ Anti-nuclear trong tiếng Việt

Anti-nuclear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-nuclear (Adjective)

01

Phản đối việc phát triển vũ khí hạt nhân hoặc năng lượng hạt nhân.

Opposed to the development of nuclear weapons or nuclear power.

Ví dụ

Many anti-nuclear activists protested outside the White House last month.

Nhiều nhà hoạt động chống hạt nhân đã biểu tình bên ngoài Nhà Trắng tháng trước.

The anti-nuclear movement does not support any nuclear power plants.

Phong trào chống hạt nhân không ủng hộ bất kỳ nhà máy điện hạt nhân nào.

Are anti-nuclear policies effective in reducing global tensions?

Các chính sách chống hạt nhân có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti-nuclear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-nuclear

Không có idiom phù hợp